Grulla Morioka: tin tức, thông tin website facebook
CLB Grulla Morioka: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Grulla Morioka |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | South Park Football Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Yoshika Matsubara |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Grulla Morioka mới nhất
-
23/03 11:00Yokogawa MusashinoGrulla Morioka1 - 0Vòng 3
-
16/03 11:00Grulla MoriokaRayluck Shiga2 - 0Vòng 2
-
09/03 11:00Veertien KuwanaGrulla Morioka1 - 1Vòng 1
-
24/11 12:00Grulla MoriokaFukushima United FC0 - 2Vòng 38
-
17/11 12:00Nara ClubGrulla Morioka1 - 0Vòng 37
-
09/11 12:001 Grulla MoriokaMatsumoto Yamaga FC0 - 4Vòng 36
-
03/11 12:00Zweigen Kanazawa FCGrulla Morioka0 - 1Vòng 35
-
27/10 11:00Grulla MoriokaOmiya Ardija0 - 2Vòng 34
-
20/10 11:00Grulla MoriokaFC Gifu0 - 3Vòng 33
-
13/10 11:00Gainare TottoriGrulla Morioka0 - 0Vòng 32
Lịch thi đấu Grulla Morioka sắp tới
-
30/03 11:00Grulla MoriokaOkinawa SV? - ?Vòng 4
-
06/04 11:00Run Mel AomoriGrulla Morioka? - ?Vòng 5
-
13/04 12:00Grulla MoriokaAtletico Suzuka? - ?Vòng 6
-
19/04 11:00Briobecca UrayasuGrulla Morioka? - ?Vòng 7
-
03/05 11:00Porvenir Asuka SCGrulla Morioka? - ?Vòng 8
-
18/05 11:00Grulla MoriokaMinebea Mitsumi FC? - ?Vòng 9
-
31/05 11:00Honda FCGrulla Morioka? - ?Vòng 10
-
07/06 11:00Grulla MoriokaMaruyasu Industries? - ?Vòng 11
-
14/06 05:00Criacao ShinjukuGrulla Morioka? - ?Vòng 12
-
22/06 13:00Grulla MoriokaYokohama SCC? - ?Vòng 13
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 13 | H T T T B T |
2 | Tochigi City | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 13 | T B H T T T |
3 | Kagoshima United | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 7 | 5 | 11 | H B T T H T |
4 | Nara Club | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 2 | 11 | H B T T H T |
5 | Miyazaki | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 10 | B T T H B T |
6 | Giravanz Kitakyushu | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 3 | 3 | 9 | T B T T B |
7 | AC Nagano Parceiro | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 9 | T B T B T |
8 | Kamatamare Sanuki | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | H T H B T B |
9 | Zweigen Kanazawa FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T H B T B |
10 | Vanraure Hachinohe FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T H B B T |
11 | Tochigi SC | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B B H T B |
12 | Thespa Kusatsu | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 7 | H T B B T B |
13 | Fukushima United FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 7 | H B T T B |
14 | SC Sagamihara | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | B T B T H B |
15 | Azul Claro Numazu | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T H H H B |
16 | Matsumoto Yamaga FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | H B H T |
17 | Kochi United | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 5 | B H B T H B |
18 | Gainare Tottori | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 | B H H B B T |
19 | FC Ryukyu | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 6 | -3 | 4 | H B B B B T |
20 | FC Gifu | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 4 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation