Giravanz Kitakyushu: tin tức, thông tin website facebook
CLB Giravanz Kitakyushu: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Giravanz Kitakyushu |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1947 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | AIMbuild. 2F, 3-8-1 Asano, Kokurakita-ku, Kitakyushu City, Fukuoka 802-0001, Japan |
Sân vận động | Mikuni World Stadium kitakyushu |
Sức chứa sân vận động | 10,202 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Shinji Kobayashi |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.giravanz.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Giravanz Kitakyushu mới nhất
-
02/11 12:00Giravanz KitakyushuAzul Claro Numazu0 - 0Vòng 35
-
26/10 12:00Giravanz KitakyushuZweigen Kanazawa FC0 - 0Vòng 34
-
19/10 11:00Osaka FCGiravanz Kitakyushu1 - 0Vòng 33
-
12/10 11:00Giravanz KitakyushuVanraure Hachinohe FC0 - 1Vòng 32
-
06/10 12:001 SC SagamiharaGiravanz Kitakyushu0 - 0Vòng 31
-
29/09 12:00Grulla MoriokaGiravanz Kitakyushu1 - 0Vòng 30
-
21/09 16:00Giravanz KitakyushuFC Gifu1 - 0Vòng 29
-
14/09 17:00Omiya ArdijaGiravanz Kitakyushu1 - 0Vòng 28
-
07/09 16:00Giravanz KitakyushuImabari FC0 - 2Vòng 27
-
31/08 16:00Fukushima United FCGiravanz Kitakyushu0 - 0Vòng 26
Lịch thi đấu Giravanz Kitakyushu sắp tới
-
10/11 12:00Kamatamare SanukiGiravanz Kitakyushu? - ?Vòng 36
-
16/11 12:00Giravanz KitakyushuAC Nagano Parceiro? - ?Vòng 37
-
24/11 18:00Yokohama SCCGiravanz Kitakyushu? - ?Vòng 38
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 35 | 25 | 8 | 2 | 68 | 27 | 41 | 83 | T H T H T T |
2 | Imabari FC | 35 | 19 | 7 | 9 | 55 | 38 | 17 | 64 | T H T H B T |
3 | Kataller Toyama | 35 | 14 | 15 | 6 | 47 | 32 | 15 | 57 | H H H B H H |
4 | Azul Claro Numazu | 35 | 15 | 7 | 13 | 51 | 41 | 10 | 52 | T B B T H H |
5 | Matsumoto Yamaga FC | 35 | 13 | 12 | 10 | 52 | 43 | 9 | 51 | H H H B T T |
6 | Osaka FC | 35 | 13 | 12 | 10 | 36 | 30 | 6 | 51 | H T T T B B |
7 | Fukushima United FC | 35 | 15 | 5 | 15 | 56 | 46 | 10 | 50 | B T B T B H |
8 | SC Sagamihara | 35 | 13 | 11 | 11 | 39 | 38 | 1 | 50 | B B B T T H |
9 | Giravanz Kitakyushu | 35 | 13 | 10 | 12 | 35 | 35 | 0 | 49 | B T B B B H |
10 | FC Gifu | 35 | 14 | 6 | 15 | 58 | 52 | 6 | 48 | T B T T T T |
11 | Vanraure Hachinohe FC | 35 | 12 | 12 | 11 | 41 | 38 | 3 | 48 | B T T H H H |
12 | Zweigen Kanazawa FC | 35 | 12 | 11 | 12 | 48 | 49 | -1 | 47 | B H H B T H |
13 | Gainare Tottori | 35 | 13 | 8 | 14 | 48 | 59 | -11 | 47 | B T T T H B |
14 | FC Ryukyu | 35 | 12 | 10 | 13 | 43 | 49 | -6 | 46 | H B T H H B |
15 | Kamatamare Sanuki | 35 | 9 | 13 | 13 | 45 | 49 | -4 | 40 | T B T B H H |
16 | Miyazaki | 35 | 10 | 10 | 15 | 41 | 46 | -5 | 40 | T H H T T B |
17 | AC Nagano Parceiro | 35 | 7 | 15 | 13 | 43 | 53 | -10 | 36 | H H B H H H |
18 | Nara Club | 35 | 5 | 18 | 12 | 40 | 54 | -14 | 33 | H H B H H H |
19 | Yokohama SCC | 35 | 7 | 11 | 17 | 30 | 53 | -23 | 32 | B T B B B H |
20 | Grulla Morioka | 35 | 5 | 7 | 23 | 25 | 69 | -44 | 22 | T B B B B H |
Upgrade Team