Fujizakura Yamanashi (W): tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Fujizakura Yamanashi (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Fujizakura Yamanashi (W)
Tên khác Fujizakura Yamanashi Nữ
Biệt danh Fujizakura Yamanashi Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Nhật Bản nữ
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Fujizakura Yamanashi (W) mới nhất

  • 23/03 11:00
    Fujizakura Yamanashi Nữ
    VONDS Ichihara (W)
    1 - 0
    Vòng 2
  • 16/03 11:00
    Veertien Mie Nữ
    Fujizakura Yamanashi Nữ
    0 - 0
    Vòng 1
  • 26/10 11:00
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    Fujizakura Yamanashi Nữ
    0 - 0
    Vòng 22
  • 20/10 10:00
    Fujizakura Yamanashi Nữ
    Fukuoka AN Nữ
    1 - 0
    Vòng 21
  • 13/10 11:00
    Fujizakura Yamanashi Nữ
    Kibi International University Nữ
    1 - 1
    Vòng 20
  • 05/10 13:00
    Tsukuba FC Nữ
    Fujizakura Yamanashi Nữ
    0 - 1
    Vòng 19
  • 29/09 11:00
    Fujizakura Yamanashi Nữ
    Diavorosso Hiroshima Nữ
    2 - 0
    Vòng 18
  • 30/06 09:30
    Fujizakura Yamanashi Nữ
    Diosa Izumo Nữ
    0 - 1
    Vòng 17
  • 23/06 11:00
    FC Imabari Nữ
    Fujizakura Yamanashi Nữ
    0 - 1
    Vòng 16
  • 16/06 11:00
    Fujizakura Yamanashi Nữ
    SEISA OSA Rheia Nữ
    1 - 0
    Vòng 15

Lịch thi đấu Fujizakura Yamanashi (W) sắp tới

  • 30/03 10:00
    Diosa Izumo Nữ
    Fujizakura Yamanashi Nữ
    ? - ?
    Vòng 3
  • 06/04 11:00
    Fujizakura Yamanashi Nữ
    FC Imabari Nữ
    ? - ?
    Vòng 4
  • 13/04 11:00
    Fujizakura Yamanashi Nữ
    Nankatsu (W)
    ? - ?
    Vòng 5
  • 20/04 10:00
    Gunma FC White Star Nữ
    Fujizakura Yamanashi Nữ
    ? - ?
    Vòng 6
  • 26/04 10:00
    SEISA OSA Rheia Nữ
    Fujizakura Yamanashi Nữ
    ? - ?
    Vòng 7
  • 03/05 11:00
    Fujizakura Yamanashi Nữ
    Kibi International University Nữ
    ? - ?
    Vòng 8
  • 06/05 11:00
    JFA Academy Fukushima Nữ
    Fujizakura Yamanashi Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 11/05 11:00
    Fujizakura Yamanashi Nữ
    Yamato Sylphid Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 18/05 11:30
    Diavorosso Hiroshima Nữ
    Fujizakura Yamanashi Nữ
    ? - ?
    Vòng 11
  • 25/05 10:00
    Fujizakura Yamanashi Nữ
    Diosa Izumo Nữ
    ? - ?
    Vòng 12

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kibi International University (W) 2 2 0 0 7 1 6 6 T T
2 SEISA OSA Rheia (W) 2 2 0 0 6 1 5 6 T T
3 Gunma FC White Star (W) 2 2 0 0 3 1 2 6 T T
4 Fujizakura Yamanashi (W) 2 1 1 0 2 1 1 4 T H
5 Yamato Sylphid (W) 2 1 0 1 3 2 1 3 T B
6 Veertien Mie (W) 2 1 0 1 2 2 0 3 B T
7 FC Imabari (W) 2 1 0 1 1 4 -3 3 B T
8 Diosa Izumo (W) 2 0 1 1 1 2 -1 1 H B
9 VONDS Ichihara (W) 2 0 1 1 1 2 -1 1 B H
10 JFA Academy Fukushima (W) 2 0 1 1 0 1 -1 1 H B
11 Diavorosso Hiroshima (W) 2 0 0 2 0 4 -4 0 B B
12 Nankatsu (W) 2 0 0 2 2 7 -5 0 B B