FC Ryukyu: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Ryukyu: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Ryukyu |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Okinawa Athletic Stadium |
Sức chứa sân vận động | 2,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Nacho Fernandez |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcryukyu.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Ryukyu mới nhất
-
22/02 12:00FC RyukyuOsaka FC0 - 0Vòng 2
-
15/02 12:00Thespa KusatsuFC Ryukyu0 - 0Vòng 1
-
24/11 12:00FC RyukyuFC Gifu0 - 0Vòng 38
-
16/11 12:00Matsumoto Yamaga FCFC Ryukyu2 - 0Vòng 37
-
10/11 13:00FC RyukyuOmiya Ardija0 - 0Vòng 36
-
03/11 11:00Imabari FCFC Ryukyu0 - 1Vòng 35
-
26/10 15:00FC RyukyuVanraure Hachinohe FC1 - 0Vòng 34
-
19/10 13:00AC Nagano ParceiroFC Ryukyu 10 - 0Vòng 33
-
12/10 15:00FC RyukyuSC Sagamihara0 - 1Vòng 32
-
05/10 12:00Yokohama SCCFC Ryukyu2 - 0Vòng 31
Lịch thi đấu FC Ryukyu sắp tới
-
01/03 12:00FC RyukyuFukushima United FC? - ?Vòng 3
-
08/03 18:00Nara ClubFC Ryukyu? - ?Vòng 4
-
15/03 18:00Kamatamare SanukiFC Ryukyu? - ?Vòng 5
-
23/03 18:00FC RyukyuTochigi SC? - ?Vòng 6
-
29/03 18:00Kochi UnitedFC Ryukyu? - ?Vòng 7
-
05/04 17:00FC RyukyuSC Sagamihara? - ?Vòng 8
-
12/04 17:00AC Nagano ParceiroFC Ryukyu? - ?Vòng 9
-
19/04 17:00FC RyukyuMiyazaki? - ?Vòng 10
-
20/03 12:00FC RyukyuAvispa Fukuoka? - ?
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thespa Kusatsu | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
2 | Osaka FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
3 | Azul Claro Numazu | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Giravanz Kitakyushu | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | SC Sagamihara | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
6 | Tochigi SC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
7 | Tochigi City | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
8 | AC Nagano Parceiro | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
9 | Fukushima United FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Nara Club | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
11 | Kamatamare Sanuki | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Kagoshima United | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | FC Gifu | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
14 | FC Ryukyu | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
15 | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Miyazaki | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
19 | Kochi United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
20 | Gainare Tottori | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation