FC Gifu: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Gifu: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Gifu |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2002-4 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Mirai Hall ,2F,3-42 Gakuen-cho,Gifu City,Gifu 502-0841 |
Sân vận động | Gifu Nagaragawa Stadium |
Sức chứa sân vận động | 31,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Makoto Kitano |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fc-gifu.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Gifu mới nhất
-
16/02 12:00Osaka FCFC Gifu1 - 0Vòng 1
-
24/11 12:00FC RyukyuFC Gifu0 - 0Vòng 38
-
16/11 13:00FC GifuOmiya Ardija 10 - 1Vòng 37
-
10/11 12:00Kataller ToyamaFC Gifu0 - 0Vòng 36
-
02/11 13:00FC GifuOsaka FC0 - 0Vòng 35
-
26/10 13:00FC GifuImabari FC1 - 0Vòng 34
-
20/10 11:00Grulla MoriokaFC Gifu0 - 3Vòng 33
-
11/10 17:00FC GifuAC Nagano Parceiro0 - 0Vòng 32
-
06/10 11:00Fukushima United FCFC Gifu 13 - 2Vòng 31
-
28/09 13:00FC GifuZweigen Kanazawa FC1 - 0Vòng 30
Lịch thi đấu FC Gifu sắp tới
-
23/02 12:00FC GifuVanraure Hachinohe FC? - ?Vòng 2
-
01/03 12:00FC GifuGiravanz Kitakyushu? - ?Vòng 3
-
08/03 18:00Fukushima United FCFC Gifu? - ?Vòng 4
-
15/03 18:00FC GifuZweigen Kanazawa FC? - ?Vòng 5
-
23/03 18:00Gainare TottoriFC Gifu? - ?Vòng 6
-
29/03 18:00FC GifuMatsumoto Yamaga FC? - ?Vòng 7
-
05/04 17:00Nara ClubFC Gifu? - ?Vòng 8
-
12/04 17:00FC GifuTochigi SC? - ?Vòng 9
-
19/04 17:00FC GifuKamatamare Sanuki? - ?Vòng 10
-
20/03 12:00FC GifuYokohama FC? - ?
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
2 | Kochi United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
3 | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Fukushima United FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
5 | Osaka FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | FC Gifu | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | SC Sagamihara | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
9 | Azul Claro Numazu | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
10 | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Gainare Tottori | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
13 | FC Ryukyu | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | Miyazaki | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Kamatamare Sanuki | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
16 | Nara Club | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
17 | Tochigi SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
18 | AC Nagano Parceiro | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
19 | Kagoshima United | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
20 | Thespa Kusatsu | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |