Albirex Niigata (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Albirex Niigata (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Albirex Niigata (W) |
Tên khác | Albirex Niigata Nữ |
Biệt danh | Albirex Niigata Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Japanese WE League |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.albirex.co.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Albirex Niigata (W) mới nhất
-
22/03 11:00Albirex Niigata NữOmiya Ardija Nữ0 - 1Vòng 15
-
16/03 12:00AS Elfen Sayama NữAlbirex Niigata Nữ0 - 0Vòng 14
-
09/03 11:00Albirex Niigata NữINAC Nữ0 - 1Vòng 13
-
02/03 10:00Cerezo Osaka Sakai NữAlbirex Niigata Nữ0 - 0Vòng 12
-
30/11 12:00Nojima Stella NữAlbirex Niigata Nữ0 - 0Vòng 11
-
25/01 11:00Albirex Niigata NữUrawa Red Diamonds Nữ1 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
-
18/01 08:45NTV Beleza NữAlbirex Niigata Nữ1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [0-3]
-
22/12 09:00Albirex Niigata NữVegalta Sendai Nữ2 - 1
-
15/12 11:00Albirex Niigata NữNGU Nagoya Nữ1 - 1
-
08/12 13:45INAC NữAlbirex Niigata Nữ0 - 0
Lịch thi đấu Albirex Niigata (W) sắp tới
-
30/03 11:00Albirex Niigata NữNojima Stella Nữ? - ?Vòng 16
-
13/04 12:00Vegalta Sendai NữAlbirex Niigata Nữ? - ?Vòng 17
-
20/04 11:00Albirex Niigata NữNTV Beleza Nữ? - ?Vòng 18
-
27/04 11:00Albirex Niigata NữNagano Parceiro Nữ? - ?Vòng 19
-
04/05 12:00Urawa Red Diamonds NữAlbirex Niigata Nữ? - ?Vòng 20
-
11/05 09:30JEF United Ichihara Chiba NữAlbirex Niigata Nữ? - ?Vòng 21
-
17/05 12:00Albirex Niigata NữHiroshima Sanfrecce Nữ? - ?Vòng 22
BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 9 | 17 | 36 | T B T T T T |
2 | NTV Beleza (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 36 | 11 | 25 | 32 | H T T T H T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 14 | 9 | 4 | 1 | 21 | 5 | 16 | 31 | H T T T H T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 9 | 11 | 26 | B T H H H T |
5 | Albirex Niigata (W) | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 13 | 5 | 24 | H T T B T H |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 17 | -5 | 18 | B T B H B B |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 17 | T B B H H H |
8 | AS Elfen Sayama (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 22 | -4 | 17 | T H B T B H |
9 | Nagano Parceiro (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 29 | -12 | 15 | T H B H B B |
10 | Nojima Stella (W) | 15 | 3 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 13 | B B B H T T |
11 | Omiya Ardija (W) | 15 | 1 | 5 | 9 | 6 | 27 | -21 | 8 | B B T H B H |
12 | Vegalta Sendai (W) | 15 | 2 | 2 | 11 | 8 | 31 | -23 | 8 | T B H B B B |