Zenit St. Petersburg: tin tức, thông tin website facebook
CLB Zenit St. Petersburg: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Zenit St. Petersburg |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1931 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Zenit Sankt-Peterburg Leonid Borisovich GENUSOV ul. Nekrasova, d.3/5 191104 Sankt-Peterburg Russia |
Sân vận động | Krestovsky Stadium |
Sức chứa sân vận động | 21,570 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Sergei Semak |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fc-zenit.ru/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Zenit St. Petersburg mới nhất
-
22/03 21:00Zenit St. PetersburgBATE Borisov3 - 0
-
14/02 18:30Zenit St. PetersburgUral Sverdlovsk Oblast0 - 1
-
11/02 23:30Zenit St. PetersburgSpartak Moscow3 - 0
-
11/02 14:00Zenit St. PetersburgFC Pyunik1 - 0
-
07/02 19:00Rostov FKZenit St. Petersburg0 - 1
-
04/02 23:30Zenit St. PetersburgCSKA Moscow0 - 0
-
Pen [4-1]
-
16/03 23:45Spartak MoscowZenit St. Petersburg1 - 0Vòng 21
-
08/03 18:301 FakelZenit St. Petersburg 10 - 1Vòng 20
-
01/03 20:30Zenit St. PetersburgCSKA Moscow0 - 0Vòng 19
-
12/03 22:15Rostov FKZenit St. Petersburg0 - 0
Lịch thi đấu Zenit St. Petersburg sắp tới
-
30/03 23:30Zenit St. PetersburgRubin Kazan? - ?Vòng 22
-
06/04 21:00Lokomotiv MoscowZenit St. Petersburg? - ?Vòng 23
-
13/04 21:00Zenit St. PetersburgFC Krasnodar? - ?Vòng 24
-
20/04 21:00Zenit St. PetersburgKhimki? - ?Vòng 25
-
27/04 21:00Dynamo MoscowZenit St. Petersburg? - ?Vòng 26
-
04/05 21:00Zenit St. PetersburgFK Nizhny Novgorod? - ?Vòng 27
-
11/05 21:00FK MakhachkalaZenit St. Petersburg? - ?Vòng 28
-
18/05 21:00Rostov FKZenit St. Petersburg? - ?Vòng 29
-
24/05 21:00Zenit St. PetersburgTerek Grozny? - ?Vòng 30
-
16/04 19:00Zenit St. PetersburgRostov FK? - ?
BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 21 | 13 | 7 | 1 | 39 | 13 | 26 | 46 | H B H H T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 21 | 13 | 4 | 4 | 40 | 14 | 26 | 43 | T B B H T B |
3 | Spartak Moscow | 21 | 13 | 4 | 4 | 41 | 17 | 24 | 43 | T T T T B T |
4 | Lokomotiv Moscow | 21 | 12 | 4 | 5 | 37 | 29 | 8 | 40 | B B H H H T |
5 | Dynamo Moscow | 21 | 11 | 6 | 4 | 43 | 23 | 20 | 39 | H H T H T B |
6 | CSKA Moscow | 21 | 11 | 5 | 5 | 31 | 15 | 16 | 38 | B H T H T T |
7 | Rubin Kazan | 21 | 9 | 5 | 7 | 29 | 29 | 0 | 32 | T H T B T T |
8 | Rostov FK | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 31 | 1 | 30 | T T T H T B |
9 | Akron Togliatti | 21 | 7 | 4 | 10 | 26 | 38 | -12 | 25 | B T T B T B |
10 | FK Makhachkala | 21 | 4 | 9 | 8 | 16 | 22 | -6 | 21 | H H B H B T |
11 | Khimki | 21 | 4 | 8 | 9 | 24 | 37 | -13 | 20 | H T B T B H |
12 | Krylya Sovetov | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 36 | -16 | 19 | T T B H B B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 21 | 5 | 4 | 12 | 17 | 39 | -22 | 19 | H B B T B B |
14 | Terek Grozny | 21 | 3 | 9 | 9 | 20 | 35 | -15 | 18 | B H T T H H |
15 | Fakel | 21 | 2 | 8 | 11 | 11 | 29 | -18 | 14 | H H B B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 21 | 2 | 5 | 14 | 18 | 37 | -19 | 11 | B B B B B T |
Relegation Play-offs
Relegation