Yenisey Krasnoyarsk (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Yenisey Krasnoyarsk (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Yenisey Krasnoyarsk (W) |
Tên khác | Yenisey Krasnoyarsk Nữ |
Biệt danh | Yenisey Krasnoyarsk Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nga nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Yenisey Krasnoyarsk (W) mới nhất
-
19/10 13:00Yenisey Krasnoyarsk NữKrylya Sovetov Samara Nữ0 - 0Vòng 23
-
12/10 20:30Zenit St Petersburg NữYenisey Krasnoyarsk Nữ2 - 0Vòng 22
-
05/10 16:50Krasnodar FK NữYenisey Krasnoyarsk Nữ0 - 0Vòng 3
-
28/09 13:15Yenisey Krasnoyarsk NữLokomotiv Moscow Nữ0 - 2Vòng 21
-
22/09 16:30Dynamo Moscow NữYenisey Krasnoyarsk Nữ0 - 0Vòng 20
-
14/09 23:00FK Rostov NữYenisey Krasnoyarsk Nữ2 - 0Vòng 19
-
31/08 13:00Yenisey Krasnoyarsk NữSpartak Moscow (W)0 - 0Vòng 18
-
18/08 18:00Rubin Kazan NữYenisey Krasnoyarsk Nữ0 - 0Vòng 17
-
10/08 13:00Yenisey Krasnoyarsk NữKrasnodar FK Nữ2 - 2Vòng 16
-
27/07 21:00CSKA Moscow NữYenisey Krasnoyarsk Nữ2 - 0Vòng 15
Lịch thi đấu Yenisey Krasnoyarsk (W) sắp tới
-
09/11 21:00Chertanovo Moscow NữYenisey Krasnoyarsk Nữ? - ?Vòng 25
-
16/11 21:00Yenisey Krasnoyarsk NữFK Ryazan Nữ? - ?Vòng 26
BXH VĐQG Nga nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 62 | 7 | 55 | 62 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 22 | 19 | 2 | 1 | 49 | 5 | 44 | 59 | T T T B T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 22 | 15 | 4 | 3 | 41 | 13 | 28 | 49 | B H T T T T |
4 | Spartak Moscow (W) | 22 | 14 | 4 | 4 | 46 | 16 | 30 | 46 | H T B T T T |
5 | Dynamo Moscow (W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 30 | 24 | 6 | 38 | H T T T B B |
6 | Zvezda 2005 (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 25 | -2 | 32 | B T H T T B |
7 | Krasnodar FK (W) | 23 | 8 | 3 | 12 | 22 | 33 | -11 | 27 | B H T T B T |
8 | FK Rostov (W) | 22 | 7 | 1 | 14 | 19 | 33 | -14 | 22 | T B T B B B |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 23 | 5 | 4 | 14 | 20 | 34 | -14 | 19 | T T B B B T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 13 | 41 | -28 | 18 | B B B B B B |
11 | FK Ryazan (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 22 | 45 | -23 | 17 | T T B B B B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 22 | 3 | 8 | 11 | 13 | 38 | -25 | 17 | H H B B T B |
13 | Rubin Kazan (W) | 22 | 1 | 2 | 19 | 14 | 60 | -46 | 5 | B B B T B B |