Ural Sverdlovsk Oblast: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ural Sverdlovsk Oblast: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ural Sverdlovsk Oblast |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1936 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Festivalnaya 8, 620088 Ekaterinburg |
Sân vận động | SKB-Bank Arena |
Sức chứa sân vận động | 11,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Viktor Goncharenko |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fc-ural.ru/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ural Sverdlovsk Oblast mới nhất
-
24/03 21:00Ural Sverdlovsk OblastArsenal Tula0 - 0Vòng 25
-
16/03 18:00Ural Sverdlovsk OblastChernomorets Novorossiysk2 - 0Vòng 24
-
09/03 20:00FK SochiUral Sverdlovsk Oblast1 - 0Vòng 23
-
03/03 23:30Rotor VolgogradUral Sverdlovsk Oblast0 - 0Vòng 22
-
12/03 20:00Ural Sverdlovsk OblastRubin Kazan1 - 0
-
22/02 21:00Ural Sverdlovsk OblastAkron1 - 2
-
21/02 14:00Dynamo MoscowUral Sverdlovsk Oblast2 - 1
-
18/02 20:00Lokomotiv MoscowUral Sverdlovsk Oblast1 - 0
-
18/02 13:30Lokomotiv MoscowUral Sverdlovsk Oblast3 - 0
-
14/02 18:30Zenit St. PetersburgUral Sverdlovsk Oblast0 - 1
Lịch thi đấu Ural Sverdlovsk Oblast sắp tới
-
30/03 17:00SokolUral Sverdlovsk Oblast? - ?Vòng 26
-
05/04 22:00Ural Sverdlovsk OblastKAMAZ Naberezhnye Chelny? - ?Vòng 27
-
12/04 22:00Ural Sverdlovsk OblastNeftekhimik Nizhnekamsk? - ?Vòng 28
-
19/04 22:00Torpedo MoscowUral Sverdlovsk Oblast? - ?Vòng 29
-
26/04 22:00Ural Sverdlovsk OblastBaltika Kaliningrad? - ?Vòng 30
-
03/05 22:00Rodina MoskvaUral Sverdlovsk Oblast? - ?Vòng 31
-
10/05 22:00Ural Sverdlovsk OblastFC Ufa? - ?Vòng 32
-
17/05 22:00TyumenUral Sverdlovsk Oblast? - ?Vòng 33
-
24/05 22:00Ural Sverdlovsk OblastSKA Khabarovsk? - ?Vòng 34
BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 21 | 13 | 7 | 1 | 39 | 13 | 26 | 46 | H B H H T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 21 | 13 | 4 | 4 | 40 | 14 | 26 | 43 | T B B H T B |
3 | Spartak Moscow | 21 | 13 | 4 | 4 | 41 | 17 | 24 | 43 | T T T T B T |
4 | Lokomotiv Moscow | 21 | 12 | 4 | 5 | 37 | 29 | 8 | 40 | B B H H H T |
5 | Dynamo Moscow | 21 | 11 | 6 | 4 | 43 | 23 | 20 | 39 | H H T H T B |
6 | CSKA Moscow | 21 | 11 | 5 | 5 | 31 | 15 | 16 | 38 | B H T H T T |
7 | Rubin Kazan | 21 | 9 | 5 | 7 | 29 | 29 | 0 | 32 | T H T B T T |
8 | Rostov FK | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 31 | 1 | 30 | T T T H T B |
9 | Akron Togliatti | 21 | 7 | 4 | 10 | 26 | 38 | -12 | 25 | B T T B T B |
10 | FK Makhachkala | 21 | 4 | 9 | 8 | 16 | 22 | -6 | 21 | H H B H B T |
11 | Khimki | 21 | 4 | 8 | 9 | 24 | 37 | -13 | 20 | H T B T B H |
12 | Krylya Sovetov | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 36 | -16 | 19 | T T B H B B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 21 | 5 | 4 | 12 | 17 | 39 | -22 | 19 | H B B T B B |
14 | Terek Grozny | 21 | 3 | 9 | 9 | 20 | 35 | -15 | 18 | B H T T H H |
15 | Fakel | 21 | 2 | 8 | 11 | 11 | 29 | -18 | 14 | H H B B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 21 | 2 | 5 | 14 | 18 | 37 | -19 | 11 | B B B B B T |
Relegation Play-offs
Relegation