Torpedo Moscow: tin tức, thông tin website facebook
CLB Torpedo Moscow: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Torpedo Moscow |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1924 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Nga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Futbol'nyy klub «Torpedo Moskva» Anzhelika Alekseevna BIRYUKOVA Luzhniki, 24 119048 Moskva Russia |
Sân vận động | Saturn Stadium |
Sức chứa sân vận động | 13,400 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Pep Clotet |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.torpedo.ru/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Torpedo Moscow mới nhất
-
02/11 23:00Torpedo MoscowAlania Vladikavkaz 11 - 0Vòng 17
-
27/10 23:00Rodina MoskvaTorpedo Moscow1 - 1Vòng 16
-
21/10 21:00TyumenTorpedo Moscow0 - 2Vòng 15
-
12/10 21:00Torpedo MoscowSokol3 - 0Vòng 14
-
05/10 20:00Ural Sverdlovsk OblastTorpedo Moscow1 - 0Vòng 13
-
29/09 21:00Torpedo MoscowFK Sochi0 - 1Vòng 12
-
21/09 19:00Shinnik YaroslavlTorpedo Moscow1 - 0Vòng 11
-
16/09 23:30Torpedo MoscowBaltika Kaliningrad1 - 0Vòng 10
-
16/10 23:30Torpedo MoscowBaltika Kaliningrad0 - 3
-
25/09 23:30KAMAZ Naberezhnye ChelnyTorpedo Moscow0 - 1
Lịch thi đấu Torpedo Moscow sắp tới
-
09/11 21:00Torpedo MoscowYenisey Krasnoyarsk? - ?Vòng 18
-
16/11 23:00SKA KhabarovskTorpedo Moscow? - ?Vòng 19
-
23/11 23:00SokolTorpedo Moscow? - ?Vòng 20
-
30/11 23:00Torpedo MoscowTyumen? - ?Vòng 21
-
01/03 23:00Chernomorets NovorossiyskTorpedo Moscow? - ?Vòng 22
-
08/03 23:00Torpedo MoscowFC Ufa? - ?Vòng 23
-
15/03 23:00Neftekhimik NizhnekamskTorpedo Moscow? - ?Vòng 24
-
22/03 23:00Torpedo MoscowRodina Moskva? - ?Vòng 25
-
29/03 23:00Arsenal TulaTorpedo Moscow? - ?Vòng 26
-
05/04 22:00Torpedo MoscowRotor Volgograd? - ?Vòng 27
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 16 | 9 | 5 | 2 | 24 | 14 | 10 | 32 | B T H H T B |
2 | Spartak Kostroma | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 26 | T H H H T B |
3 | PFK Kuban | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | T T T H H T |
4 | FK Leningradets | 16 | 5 | 9 | 2 | 21 | 16 | 5 | 24 | T H H H H T |
5 | Volgar-Gazprom Astrachan | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 13 | 7 | 24 | T B T T H B |
6 | Veles | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 20 | 1 | 21 | B H B H H T |
7 | Tekstilshchik Ivanovo | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 24 | -6 | 16 | H B B H H T |
8 | Avangard | 16 | 3 | 7 | 6 | 19 | 20 | -1 | 16 | B H T B B B |
9 | Sibir-M Novosibirsk | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 21 | -6 | 15 | B H H T H T |
10 | FK Kaluga | 16 | 1 | 6 | 9 | 17 | 33 | -16 | 9 | H H B B B B |