Tekstilshchik Ivanovo: tin tức, thông tin website facebook
CLB Tekstilshchik Ivanovo: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Tekstilshchik Ivanovo |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Nga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Sergey Pavlov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Tekstilshchik Ivanovo mới nhất
-
29/03 15:00Sibir NovosibirskTekstilshchik Ivanovo0 - 1Vòng 5
-
22/03 18:001 Tekstilshchik IvanovoFK Forte Taganrog5 - 0Vòng 4
-
15/03 18:00Irtysh 1946 OmskTekstilshchik Ivanovo0 - 0Vòng 3
-
08/03 18:00Tekstilshchik IvanovoDinamo Moscow B1 - 0Vòng 2
-
01/03 18:00Tekstilshchik IvanovoFK Kaluga0 - 1Vòng 1
-
17/11 18:00Tekstilshchik IvanovoChelyabinsk1 - 0Vòng 18
-
10/11 15:00Sibir-M NovosibirskTekstilshchik Ivanovo0 - 0Vòng 17
-
03/11 18:00Tekstilshchik IvanovoAvangard1 - 0Vòng 16
-
26/10 18:00FK LeningradetsTekstilshchik Ivanovo0 - 0Vòng 15
-
20/02 15:00TyumenTekstilshchik Ivanovo1 - 2
Lịch thi đấu Tekstilshchik Ivanovo sắp tới
-
05/04 18:00Tekstilshchik IvanovoDynamo Kirov? - ?Vòng 6
-
12/04 22:00FC MuromTekstilshchik Ivanovo? - ?Vòng 7
-
16/04 22:00Tekstilshchik IvanovoAvangard? - ?Vòng 8
-
20/04 22:00Dinamo VladivostokTekstilshchik Ivanovo? - ?Vòng 9
-
26/04 22:00Dinamo Moscow BTekstilshchik Ivanovo? - ?Vòng 10
-
03/05 22:00Tekstilshchik IvanovoIrtysh 1946 Omsk? - ?Vòng 11
-
10/05 22:00FK Forte TaganrogTekstilshchik Ivanovo? - ?Vòng 12
-
17/05 22:00Tekstilshchik IvanovoSibir Novosibirsk? - ?Vòng 13
-
21/05 22:00Dynamo KirovTekstilshchik Ivanovo? - ?Vòng 14
-
25/05 22:00Tekstilshchik IvanovoFC Murom? - ?Vòng 15
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 26 | 16 | 8 | 2 | 40 | 13 | 27 | 56 | T H H T T T |
2 | Torpedo Moscow | 26 | 13 | 12 | 1 | 41 | 18 | 23 | 51 | T B H T H T |
3 | FK Sochi | 26 | 13 | 8 | 5 | 41 | 24 | 17 | 47 | T H T T B T |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 26 | 13 | 5 | 8 | 37 | 30 | 7 | 44 | T T H B T H |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 26 | 11 | 10 | 5 | 33 | 23 | 10 | 43 | H H B T H H |
6 | SKA Khabarovsk | 26 | 11 | 8 | 7 | 32 | 31 | 1 | 41 | T T T B T T |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 26 | 11 | 4 | 11 | 28 | 28 | 0 | 37 | T T H T T B |
8 | Arsenal Tula | 26 | 6 | 15 | 5 | 19 | 19 | 0 | 33 | B B H H H B |
9 | Rotor Volgograd | 26 | 7 | 12 | 7 | 20 | 20 | 0 | 33 | H H H H B B |
10 | Rodina Moskva | 26 | 7 | 11 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | B B H T H T |
11 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 26 | 9 | 4 | 13 | 26 | 25 | 1 | 31 | B T T B B T |
12 | FK Chayka Pesch | 26 | 6 | 12 | 8 | 26 | 33 | -7 | 30 | H H B H B B |
13 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 26 | 7 | 9 | 10 | 24 | 27 | -3 | 30 | T B T B B H |
14 | Shinnik Yaroslavl | 26 | 6 | 11 | 9 | 17 | 24 | -7 | 29 | H H B T T H |
15 | Alania Vladikavkaz | 26 | 5 | 8 | 13 | 15 | 31 | -16 | 23 | B B H B T H |
16 | FC Ufa | 26 | 5 | 7 | 14 | 23 | 40 | -17 | 22 | B H H B B B |
17 | Sokol | 26 | 4 | 10 | 12 | 15 | 33 | -18 | 22 | B H B H B H |
18 | Tyumen | 26 | 5 | 4 | 17 | 20 | 39 | -19 | 19 | B T H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation