Rotor Volgograd: tin tức, thông tin website facebook
CLB Rotor Volgograd: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Rotor Volgograd |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1933 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Nga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Rotor Volgograd Mikhail Romanovich PINKHASIK pr. Lenina, 76 400005 Volgograd Russia |
Sân vận động | Volgograd Arena |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.rotor-volgograd.ru/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Rotor Volgograd mới nhất
-
02/11 18:00Yenisey KrasnoyarskRotor Volgograd0 - 0Vòng 17
-
27/10 17:00FC UfaRotor Volgograd0 - 0Vòng 16
-
19/10 21:00Rotor VolgogradKAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 0Vòng 15
-
13/10 21:00Rotor VolgogradSKA Khabarovsk1 - 1Vòng 14
-
07/10 23:45SokolRotor Volgograd0 - 1Vòng 13
-
30/09 23:30Rotor VolgogradAlania Vladikavkaz0 - 0Vòng 12
-
20/09 23:30Rotor VolgogradChernomorets Novorossiysk1 - 1Vòng 11
-
14/09 23:00FK SochiRotor Volgograd0 - 0Vòng 10
-
07/09 15:301 Ural Sverdlovsk OblastRotor Volgograd0 - 0Vòng 9
-
24/09 23:30Volga UlyanovskRotor Volgograd1 - 0
-
Pen [4-3]
Lịch thi đấu Rotor Volgograd sắp tới
-
08/11 23:00Rotor VolgogradFK Sochi? - ?Vòng 18
-
16/11 23:00Alania VladikavkazRotor Volgograd? - ?Vòng 19
-
23/11 23:00Rotor VolgogradNeftekhimik Nizhnekamsk? - ?Vòng 20
-
30/11 23:00Rotor VolgogradShinnik Yaroslavl? - ?Vòng 21
-
01/03 23:00Rotor VolgogradUral Sverdlovsk Oblast? - ?Vòng 22
-
08/03 23:00Baltika KaliningradRotor Volgograd? - ?Vòng 23
-
15/03 23:00Rotor VolgogradSokol? - ?Vòng 24
-
22/03 23:00SKA KhabarovskRotor Volgograd? - ?Vòng 25
-
29/03 23:00Rotor VolgogradRodina Moskva? - ?Vòng 26
-
05/04 22:00Torpedo MoscowRotor Volgograd? - ?Vòng 27
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 16 | 9 | 5 | 2 | 24 | 14 | 10 | 32 | B T H H T B |
2 | Spartak Kostroma | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 26 | T H H H T B |
3 | PFK Kuban | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | T T T H H T |
4 | FK Leningradets | 16 | 5 | 9 | 2 | 21 | 16 | 5 | 24 | T H H H H T |
5 | Volgar-Gazprom Astrachan | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 13 | 7 | 24 | T B T T H B |
6 | Veles | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 20 | 1 | 21 | B H B H H T |
7 | Tekstilshchik Ivanovo | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 24 | -6 | 16 | H B B H H T |
8 | Avangard | 16 | 3 | 7 | 6 | 19 | 20 | -1 | 16 | B H T B B B |
9 | Sibir-M Novosibirsk | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 21 | -6 | 15 | B H H T H T |
10 | FK Kaluga | 16 | 1 | 6 | 9 | 17 | 33 | -16 | 9 | H H B B B B |