PFC Sochi Youth: tin tức, thông tin website facebook
CLB PFC Sochi Youth: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | PFC Sochi Youth |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nga U19 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả PFC Sochi Youth mới nhất
-
08/11 17:001 Dinamo Moscow YouthPFC Sochi Youth0 - 1Vòng 10
-
01/11 21:001 PFC Sochi YouthFK Rostov Youth0 - 0Vòng 9
-
25/10 17:001 Chertanovo Moscow YouthPFC Sochi Youth1 - 0Vòng 8
-
18/10 21:00PFC Sochi YouthZenit St.Petersburg Youth0 - 0Vòng 7
-
04/10 19:00CSKA Moscow (R)PFC Sochi Youth 10 - 0Vòng 6
-
27/09 21:00PFC Sochi YouthDinamo Moscow Youth0 - 3Vòng 5
-
20/09 21:00FK Rostov YouthPFC Sochi Youth0 - 1Vòng 4
-
13/09 23:00PFC Sochi YouthChertanovo Moscow Youth2 - 0Vòng 3
-
30/08 21:00Zenit St.Petersburg YouthPFC Sochi Youth 11 - 0Vòng 2
-
23/08 23:00PFC Sochi YouthCSKA Moscow (R)1 - 2Vòng 1
Lịch thi đấu PFC Sochi Youth sắp tới
BXH VĐQG Nga U19 mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fakel Youth | 10 | 9 | 1 | 0 | 32 | 6 | 26 | 48 | T T T T T T |
2 | Baltika Kaliningrad Youth | 10 | 5 | 0 | 5 | 24 | 19 | 5 | 41 | B B T B T B |
3 | Rubin Kazan (R) | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 10 | 10 | 40 | T T B B B T |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 19 | 6 | 36 | H T B H T T |
5 | Strogino Youth | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 31 | H T B B T H |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 30 | B B T T B T |
7 | FK Ural Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 18 | 27 | -9 | 26 | H B T T T B |
8 | FK Orenburg Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 19 | -1 | 20 | B T T H B B |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 29 | -21 | 17 | H B B B B H |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 10 | 3 | 0 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | T B B T B B |