Metallurg Lipetsk: tin tức, thông tin website facebook
CLB Metallurg Lipetsk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Metallurg Lipetsk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1958 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Nga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | ul. Pervomayskaya, 59, 398059 Lipetsk |
Sân vận động | Metallurg |
Sức chứa sân vận động | 14,830 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.metallurg.krsk.ru/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Metallurg Lipetsk mới nhất
-
02/11 22:001 FC MuromMetallurg Lipetsk1 - 1Vòng 16
-
26/10 19:00Rodina Moskva IIMetallurg Lipetsk0 - 0Vòng 15
-
19/10 17:00Metallurg LipetskDinamo Briansk2 - 1Vòng 14
-
12/10 21:00Khimik DzerzhinskMetallurg Lipetsk0 - 0Vòng 13
-
05/10 16:00Metallurg LipetskTorpedo Miass0 - 0Vòng 12
-
29/09 20:00Volga UlyanovskMetallurg Lipetsk 11 - 0Vòng 11
-
21/09 18:00Metallurg LipetskMashuk-KMV0 - 0Vòng 10
-
13/09 20:00Irtysh 1946 OmskMetallurg Lipetsk0 - 0Vòng 9
-
08/09 23:00Metallurg LipetskFC Murom0 - 1Vòng 8
-
31/08 20:00Metallurg LipetskRodina Moskva II1 - 1Vòng 7
Lịch thi đấu Metallurg Lipetsk sắp tới
-
09/11 23:00Metallurg LipetskIrtysh 1946 Omsk? - ?Vòng 17
-
16/11 23:00FK Krasnodar 2Metallurg Lipetsk? - ?Vòng 18
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 16 | 9 | 5 | 2 | 24 | 14 | 10 | 32 | B T H H T B |
2 | Spartak Kostroma | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 26 | T H H H T B |
3 | PFK Kuban | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | T T T H H T |
4 | FK Leningradets | 16 | 5 | 9 | 2 | 21 | 16 | 5 | 24 | T H H H H T |
5 | Volgar-Gazprom Astrachan | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 13 | 7 | 24 | T B T T H B |
6 | Veles | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 20 | 1 | 21 | B H B H H T |
7 | Tekstilshchik Ivanovo | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 24 | -6 | 16 | H B B H H T |
8 | Avangard | 16 | 3 | 7 | 6 | 19 | 20 | -1 | 16 | B H T B B B |
9 | Sibir-M Novosibirsk | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 21 | -6 | 15 | B H H T H T |
10 | FK Kaluga | 16 | 1 | 6 | 9 | 17 | 33 | -16 | 9 | H H B B B B |