FK Rostov Youth: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Rostov Youth: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Rostov Youth |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nga U19 |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | 344029, Rostov-na-donu, Str. Pervoi Konnoi Armii, 6a |
Sân vận động | Rostselmash |
Sức chứa sân vận động | 15,600 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fc-rostov.ru |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Rostov Youth mới nhất
-
14/03 19:00CSKA Moscow (R)FK Rostov Youth1 - 1Vòng 2
-
07/03 17:00FK Rostov YouthKonopliev Youth1 - 0Vòng 1
-
08/11 21:00FK Rostov YouthLokomotiv Moscow Youth 13 - 1Vòng 10
-
01/11 21:001 PFC Sochi YouthFK Rostov Youth0 - 0Vòng 9
-
25/10 15:00FK Rostov YouthKonopliev Youth2 - 1Vòng 8
-
18/10 21:001 Spartak Moscow YouthFK Rostov Youth0 - 2Vòng 7
-
04/10 21:001 FK Rostov YouthFK Krasnodar Youth1 - 1Vòng 6
-
27/09 19:00Lokomotiv Moscow YouthFK Rostov Youth0 - 0Vòng 5
-
20/09 21:00FK Rostov YouthPFC Sochi Youth0 - 1Vòng 4
-
11/02 15:15Irtysh 1946 OmskFK Rostov Youth2 - 2
Lịch thi đấu FK Rostov Youth sắp tới
-
13/03 18:00Rotor Volgograd YouthFK Rostov Youth? - ?Vòng 17
-
28/03 19:00FK Rostov YouthKrylya Sovetov Samara Youth? - ?Vòng 3
-
04/04 18:00Rubin Kazan (R)FK Rostov Youth? - ?Vòng 4
-
11/04 18:00FK Rostov YouthLokomotiv Moscow Youth? - ?Vòng 5
-
18/04 18:00FK Nizhny Novgorod YouthFK Rostov Youth? - ?Vòng 6
-
25/04 18:00FK Rostov YouthPFC Sochi Youth? - ?Vòng 7
-
02/05 18:00Zenit St.Petersburg YouthFK Rostov Youth? - ?Vòng 8
-
09/05 18:00FK Rostov YouthFK Ural Youth? - ?Vòng 9
-
16/05 18:00Spartak Moscow YouthFK Rostov Youth? - ?Vòng 10
-
20/06 18:00FK Rostov YouthFK Krasnodar Youth? - ?Vòng 11
BXH VĐQG Nga U19 mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Moscow Youth | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
2 | CSKA Moscow (R) | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 4 | H T |
3 | Krylya Sovetov Samara Youth | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | H T |
4 | Zenit St.Petersburg Youth | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | H T |
5 | FK Ural Youth | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
6 | Fakel Youth | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
7 | Lokomotiv Moscow Youth | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
8 | Spartak Moscow Youth | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | PFC Sochi Youth | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
10 | FK Krasnodar Youth | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | H H |
11 | FK Nizhny Novgorod Youth | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
12 | Konopliev Youth | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 1 | H B |
13 | Rubin Kazan (R) | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | FC Terek Groznyi Youth | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B |
15 | FK Rostov Youth | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |