FK Forte Taganrog: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Forte Taganrog: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Forte Taganrog |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Nga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Forte Taganrog mới nhất
-
22/03 18:001 Tekstilshchik IvanovoFK Forte Taganrog5 - 0Vòng 4
-
15/03 18:001 FK Forte TaganrogDinamo Vladivostok0 - 0Vòng 3
-
08/03 18:00AvangardFK Forte Taganrog2 - 0Vòng 2
-
01/03 18:00FK Forte TaganrogFC Murom0 - 0Vòng 1
-
22/02 16:00FK Forte TaganrogFC Sevastopol2 - 0
-
19/02 16:00FK KalugaFK Forte Taganrog0 - 1
-
15/02 16:00FK Forte TaganrogSKA Khabarovsk II3 - 1
-
13/02 18:00FK Forte TaganrogFK Kuban Kholding1 - 2
-
04/02 16:30FK Forte TaganrogAvangard1 - 0
-
31/01 16:00FK Forte TaganrogFK Van Charentsavan1 - 0
Lịch thi đấu FK Forte Taganrog sắp tới
-
29/03 18:00FK Forte TaganrogDinamo Moscow B? - ?Vòng 5
-
05/04 22:00Irtysh 1946 OmskFK Forte Taganrog? - ?Vòng 6
-
12/04 22:00FK Forte TaganrogFK Kaluga? - ?Vòng 7
-
16/04 22:00FK Forte TaganrogSibir Novosibirsk? - ?Vòng 8
-
20/04 22:00Dynamo KirovFK Forte Taganrog? - ?Vòng 9
-
26/04 22:00FK Forte TaganrogAvangard? - ?Vòng 10
-
03/05 22:00Dinamo VladivostokFK Forte Taganrog? - ?Vòng 11
-
10/05 22:00FK Forte TaganrogTekstilshchik Ivanovo? - ?Vòng 12
-
17/05 22:00Dinamo Moscow BFK Forte Taganrog? - ?Vòng 13
-
21/05 22:00FK Forte TaganrogIrtysh 1946 Omsk? - ?Vòng 14
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 25 | 15 | 8 | 2 | 36 | 13 | 23 | 53 | T T H H T T |
2 | Torpedo Moscow | 25 | 12 | 12 | 1 | 40 | 18 | 22 | 48 | T T B H T H |
3 | FK Sochi | 25 | 12 | 8 | 5 | 39 | 23 | 16 | 44 | T T H T T B |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 25 | 13 | 4 | 8 | 36 | 29 | 7 | 43 | T T T H B T |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 23 | 10 | 41 | T T H H B T |
6 | SKA Khabarovsk | 25 | 10 | 8 | 7 | 31 | 31 | 0 | 38 | H T T T B T |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 25 | 11 | 4 | 10 | 27 | 26 | 1 | 37 | H T T H T T |
8 | Rotor Volgograd | 25 | 7 | 12 | 6 | 20 | 19 | 1 | 33 | T H H H H B |
9 | Arsenal Tula | 24 | 6 | 14 | 4 | 19 | 18 | 1 | 32 | H B B B H H |
10 | FK Chayka Pesch | 25 | 6 | 12 | 7 | 26 | 29 | -3 | 30 | H H H B H B |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 25 | 7 | 8 | 10 | 23 | 26 | -3 | 29 | B T B T B B |
12 | Rodina Moskva | 25 | 6 | 11 | 8 | 23 | 23 | 0 | 29 | B B B H T H |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 25 | 0 | 28 | B B T T B B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 25 | 6 | 10 | 9 | 16 | 23 | -7 | 28 | H H H B T T |
15 | FC Ufa | 25 | 5 | 7 | 13 | 23 | 39 | -16 | 22 | B B H H B B |
16 | Alania Vladikavkaz | 25 | 5 | 7 | 13 | 14 | 30 | -16 | 22 | B B B H B T |
17 | Sokol | 25 | 4 | 9 | 12 | 15 | 33 | -18 | 21 | B B H B H B |
18 | Tyumen | 25 | 5 | 4 | 16 | 20 | 38 | -18 | 19 | T B T H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation