Dinamo Briansk: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Dinamo Briansk: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Dinamo Briansk
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1960
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Nga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Dom sporta ul. Sovetskaya, 16, 241000 Bryansk
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 11,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Aleksandr Gorbachev
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.dynamo-bryansk.bmh.ru/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Dinamo Briansk mới nhất

  • 02/11 20:00
    Irtysh 1946 Omsk
    Dinamo Briansk
    0 - 0
    Vòng 16
  • 26/10 18:00
    Dinamo Briansk
    FC Murom
    2 - 0
    Vòng 15
  • 19/10 17:00
    Metallurg Lipetsk
    Dinamo Briansk
    2 - 1
    Vòng 14
  • 12/10 19:00
    Rodina Moskva II
    Dinamo Briansk 2
    0 - 2
    Vòng 13
  • 05/10 19:00
    Dinamo Briansk
    Khimik Dzerzhinsk
    2 - 1
    Vòng 12
  • 29/09 17:00
    Torpedo Miass
    Dinamo Briansk
    1 - 1
    Vòng 11
  • 20/09 22:30
    Dinamo Briansk
    Volga Ulyanovsk 1
    0 - 0
    Vòng 10
  • 14/09 20:00
    FK Krasnodar 2
    Dinamo Briansk
    1 - 0
    Vòng 9
  • 08/09 20:00
    Dinamo Briansk
    Irtysh 1946 Omsk
    0 - 0
    Vòng 8
  • 31/08 23:00
    FC Murom
    Dinamo Briansk
    1 - 0
    Vòng 7

Lịch thi đấu Dinamo Briansk sắp tới

BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Chelyabinsk 16 9 5 2 24 14 10 32 B T H H T B
2 Spartak Kostroma 16 7 5 4 20 16 4 26 T H H H T B
3 PFK Kuban 16 7 5 4 18 16 2 26 T T T H H T
4 FK Leningradets 16 5 9 2 21 16 5 24 T H H H H T
5 Volgar-Gazprom Astrachan 16 6 6 4 20 13 7 24 T B T T H B
6 Veles 16 5 6 5 21 20 1 21 B H B H H T
7 Tekstilshchik Ivanovo 16 3 7 6 18 24 -6 16 H B B H H T
8 Avangard 16 3 7 6 19 20 -1 16 B H T B B B
9 Sibir-M Novosibirsk 16 3 6 7 15 21 -6 15 B H H T H T
10 FK Kaluga 16 1 6 9 17 33 -16 9 H H B B B B