Dinamo Briansk: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dinamo Briansk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dinamo Briansk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1960 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Nga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Dom sporta ul. Sovetskaya, 16, 241000 Bryansk |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 11,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Aleksandr Gorbachev |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.dynamo-bryansk.bmh.ru/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dinamo Briansk mới nhất
-
04/03 16:00Dinamo BrianskSalyut-Energia Belgorod0 - 0
-
21/02 18:30Dinamo BrianskFK Pobeda Junior1 - 0
-
14/02 21:45Dinamo BrianskMashuk-KMV0 - 2
-
10/02 21:40Dinamo BrianskStavropolye-20090 - 0
-
05/02 18:00Alania VladikavkazDinamo Briansk0 - 1
-
22/01 18:30FC GomelDinamo Briansk0 - 0
-
24/11 18:00Irtysh 1946 OmskDinamo Briansk1 - 0
-
20/11 18:00Dinamo BrianskIrtysh 1946 Omsk0 - 0
-
16/11 18:00Mashuk-KMVDinamo Briansk1 - 0Vòng 18
-
09/11 18:00Dinamo BrianskFK Krasnodar 21 - 1Vòng 17
Lịch thi đấu Dinamo Briansk sắp tới
-
29/03 23:00FK Spartak TambovDinamo Briansk? - ?Vòng 1
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 25 | 15 | 8 | 2 | 36 | 13 | 23 | 53 | T T H H T T |
2 | Torpedo Moscow | 25 | 12 | 12 | 1 | 40 | 18 | 22 | 48 | T T B H T H |
3 | FK Sochi | 25 | 12 | 8 | 5 | 39 | 23 | 16 | 44 | T T H T T B |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 25 | 13 | 4 | 8 | 36 | 29 | 7 | 43 | T T T H B T |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 25 | 11 | 9 | 5 | 33 | 23 | 10 | 42 | T H H B T H |
6 | SKA Khabarovsk | 25 | 10 | 8 | 7 | 31 | 31 | 0 | 38 | H T T T B T |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 25 | 11 | 4 | 10 | 27 | 26 | 1 | 37 | H T T H T T |
8 | Arsenal Tula | 25 | 6 | 15 | 4 | 19 | 18 | 1 | 33 | B B B H H H |
9 | Rotor Volgograd | 25 | 7 | 12 | 6 | 20 | 19 | 1 | 33 | T H H H H B |
10 | FK Chayka Pesch | 25 | 6 | 12 | 7 | 26 | 29 | -3 | 30 | H H H B H B |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 25 | 7 | 8 | 10 | 23 | 26 | -3 | 29 | B T B T B B |
12 | Rodina Moskva | 25 | 6 | 11 | 8 | 23 | 23 | 0 | 29 | B B B H T H |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 25 | 0 | 28 | B B T T B B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 25 | 6 | 10 | 9 | 16 | 23 | -7 | 28 | H H H B T T |
15 | FC Ufa | 25 | 5 | 7 | 13 | 23 | 39 | -16 | 22 | B B H H B B |
16 | Alania Vladikavkaz | 25 | 5 | 7 | 13 | 14 | 30 | -16 | 22 | B B B H B T |
17 | Sokol | 25 | 4 | 9 | 12 | 15 | 33 | -18 | 21 | B B H B H B |
18 | Tyumen | 25 | 5 | 4 | 16 | 20 | 38 | -18 | 19 | T B T H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation