Chelyabinsk: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Chelyabinsk: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Chelyabinsk
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Nga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Chelyabinsk mới nhất

Lịch thi đấu Chelyabinsk sắp tới

BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 19 11 6 2 24 12 12 39 T T T T T T
2 Torpedo Moscow 19 9 10 0 36 15 21 37 T T H T T H
3 FK Sochi 20 9 7 4 34 21 13 34 T B T H T T
4 Ural Sverdlovsk Oblast 19 9 6 4 29 20 9 33 T H B H T T
5 Arsenal Tula 19 6 12 1 17 12 5 30 H H H B H H
6 Chernomorets Novorossiysk 19 9 3 7 27 25 2 30 T H B B T T
7 FK Chayka Pesch 19 6 8 5 23 22 1 26 H H T T B H
8 Rotor Volgograd 19 6 8 5 16 15 1 26 H T B B H T
9 SKA Khabarovsk 19 6 7 6 27 30 -3 25 H H T B T H
10 Rodina Moskva 19 5 9 5 18 17 1 24 H B H H T B
11 Yenisey Krasnoyarsk 19 7 2 10 21 26 -5 23 H T B T B B
12 Neftekhimik Nizhnekamsk 19 5 8 6 17 20 -3 23 T H H B B H
13 KAMAZ Naberezhnye Chelny 19 6 4 9 17 15 2 22 H B T B T B
14 FC Ufa 20 5 5 10 21 29 -8 20 B T T B T B
15 Shinnik Yaroslavl 19 4 7 8 12 20 -8 19 B B H T B H
16 Sokol 19 4 7 8 10 23 -13 19 B B H T B B
17 Alania Vladikavkaz 19 4 6 9 12 20 -8 18 B T B B H B
18 Tyumen 19 2 3 14 14 33 -19 9 B B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation