Arsenal Tula: tin tức, thông tin website facebook
CLB Arsenal Tula: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Arsenal Tula |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Nga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Tula Arsenal Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV OLEG KONONOV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://arsenaltula.ru/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Arsenal Tula mới nhất
-
02/11 18:00SokolArsenal Tula1 - 0Vòng 17
-
26/10 21:00Arsenal TulaShinnik Yaroslavl1 - 0Vòng 16
-
21/10 23:00FK Chayka PeschArsenal Tula1 - 1Vòng 15
-
13/10 18:00Arsenal TulaFK Sochi1 - 0Vòng 14
-
06/10 00:00Rodina MoskvaArsenal Tula0 - 0Vòng 13
-
29/09 21:00Arsenal TulaFC Ufa0 - 0Vòng 12
-
22/09 01:15Baltika KaliningradArsenal Tula0 - 0Vòng 11
-
16/09 21:00Arsenal TulaUral Sverdlovsk Oblast0 - 0Vòng 10
-
09/09 23:00Torpedo MoscowArsenal Tula2 - 2Vòng 9
-
26/09 22:00Znamya TrudaArsenal Tula 11 - 1
-
Pen [4-3]
Lịch thi đấu Arsenal Tula sắp tới
-
28/02 15:00FK ZetaArsenal Tula? - ?
-
09/11 19:00Alania VladikavkazArsenal Tula? - ?Vòng 18
-
16/11 23:00Neftekhimik NizhnekamskArsenal Tula? - ?Vòng 19
-
23/11 23:00Arsenal TulaTyumen? - ?Vòng 20
-
30/11 23:00Yenisey KrasnoyarskArsenal Tula? - ?Vòng 21
-
01/03 23:00KAMAZ Naberezhnye ChelnyArsenal Tula? - ?Vòng 22
-
08/03 23:00Chernomorets NovorossiyskArsenal Tula? - ?Vòng 23
-
15/03 23:00Arsenal TulaFK Chayka Pesch? - ?Vòng 24
-
22/03 23:00Ural Sverdlovsk OblastArsenal Tula? - ?Vòng 25
-
29/03 23:00Arsenal TulaTorpedo Moscow? - ?Vòng 26
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 16 | 9 | 5 | 2 | 24 | 14 | 10 | 32 | B T H H T B |
2 | Spartak Kostroma | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 26 | T H H H T B |
3 | PFK Kuban | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | T T T H H T |
4 | FK Leningradets | 16 | 5 | 9 | 2 | 21 | 16 | 5 | 24 | T H H H H T |
5 | Volgar-Gazprom Astrachan | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 13 | 7 | 24 | T B T T H B |
6 | Veles | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 20 | 1 | 21 | B H B H H T |
7 | Tekstilshchik Ivanovo | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 24 | -6 | 16 | H B B H H T |
8 | Avangard | 16 | 3 | 7 | 6 | 19 | 20 | -1 | 16 | B H T B B B |
9 | Sibir-M Novosibirsk | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 21 | -6 | 15 | B H H T H T |
10 | FK Kaluga | 16 | 1 | 6 | 9 | 17 | 33 | -16 | 9 | H H B B B B |