Amkar Perm: tin tức, thông tin website facebook
CLB Amkar Perm: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Amkar Perm |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1993 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Nga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Futbol'nyy klub «Amkar» Perm' Vladislav Nikolaevich SHELGUNOV ul. Kuybysheva, 95 614010 Perm' Russia |
Sân vận động | Zvezda Stadium |
Sức chứa sân vận động | 20,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.amkar.ru/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Amkar Perm mới nhất
-
29/10 21:30TyumenAmkar Perm1 - 0
-
15/10 21:00Amkar PermKompozit1 - 0
-
24/09 21:001 Amkar PermChernomorets Novorossiysk3 - 1
-
Pen [4-3]
-
19/10 18:00FK Volna NizhegorodskayaAmkar Perm1 - 1Vòng 26
-
12/10 17:00FC Lada TogliattiAmkar Perm0 - 2Vòng 25
-
05/10 19:00Amkar PermFK Orenburg-20 - 0Vòng 24
-
28/09 18:00Akron Togliatti BAmkar Perm0 - 0Vòng 23
-
21/09 19:00Amkar PermFK Ural-21 - 0Vòng 22
-
14/09 18:00Dynamo KirovAmkar Perm0 - 0Vòng 21
-
07/09 21:00Rubin Kazan BAmkar Perm1 - 0Vòng 20
Lịch thi đấu Amkar Perm sắp tới
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 25 | 15 | 8 | 2 | 36 | 13 | 23 | 53 | T T H H T T |
2 | Torpedo Moscow | 25 | 12 | 12 | 1 | 40 | 18 | 22 | 48 | T T B H T H |
3 | FK Sochi | 25 | 12 | 8 | 5 | 39 | 23 | 16 | 44 | T T H T T B |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 25 | 13 | 4 | 8 | 36 | 29 | 7 | 43 | T T T H B T |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 23 | 10 | 41 | T T H H B T |
6 | SKA Khabarovsk | 25 | 10 | 8 | 7 | 31 | 31 | 0 | 38 | H T T T B T |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 25 | 11 | 4 | 10 | 27 | 26 | 1 | 37 | H T T H T T |
8 | Rotor Volgograd | 25 | 7 | 12 | 6 | 20 | 19 | 1 | 33 | T H H H H B |
9 | Arsenal Tula | 24 | 6 | 14 | 4 | 19 | 18 | 1 | 32 | H B B B H H |
10 | FK Chayka Pesch | 25 | 6 | 12 | 7 | 26 | 29 | -3 | 30 | H H H B H B |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 25 | 7 | 8 | 10 | 23 | 26 | -3 | 29 | B T B T B B |
12 | Rodina Moskva | 25 | 6 | 11 | 8 | 23 | 23 | 0 | 29 | B B B H T H |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 25 | 0 | 28 | B B T T B B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 25 | 6 | 10 | 9 | 16 | 23 | -7 | 28 | H H H B T T |
15 | FC Ufa | 25 | 5 | 7 | 13 | 23 | 39 | -16 | 22 | B B H H B B |
16 | Alania Vladikavkaz | 25 | 5 | 7 | 13 | 14 | 30 | -16 | 22 | B B B H B T |
17 | Sokol | 25 | 4 | 9 | 12 | 15 | 33 | -18 | 21 | B B H B H B |
18 | Tyumen | 25 | 5 | 4 | 16 | 20 | 38 | -18 | 19 | T B T H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation