Southern United (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Southern United (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Southern United (W) |
Tên khác | Southern United Nữ |
Biệt danh | Southern United Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | New Zealand |
Giải bóng đá VĐQG | Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Southern United (W) mới nhất
-
16/11 09:00Auckland FF NữSouthern United Nữ2 - 0
-
09/11 06:00Southern United NữWellington Phoenix Reserves (W)1 - 1
-
03/11 07:00Southern United NữWest Coast Rangers (W)0 - 1
-
28/10 06:30Southern United NữCentral Football Nữ2 - 0
-
26/10 09:00CF Wellington United (W)Southern United Nữ0 - 0
-
20/10 07:00Southern United NữCanterbury United Nữ1 - 2
-
12/10 09:00Western Springs NữSouthern United Nữ1 - 1
-
29/09 08:00Eastern Suburbs NữSouthern United Nữ0 - 0
-
08/09 12:00Melbourne Uni NữSouthern United Nữ0 - 0
-
01/09 12:00Southern United NữGeelong Galaxy Nữ0 - 2
Lịch thi đấu Southern United (W) sắp tới
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bulleen Lions (W) | 22 | 17 | 1 | 4 | 67 | 22 | 45 | 52 | T T T B T T |
2 | Preston Lions (W) | 22 | 14 | 3 | 5 | 67 | 34 | 33 | 45 | T T T T H H |
3 | Essendon Royals (W) | 22 | 14 | 3 | 5 | 40 | 32 | 8 | 45 | T B T T H H |
4 | Heidelberg United (W) | 21 | 12 | 3 | 6 | 49 | 35 | 14 | 39 | T T T T B H |
5 | South Melbourne (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 48 | 35 | 13 | 35 | B B T B B H |
6 | Boroondara Eagles (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 42 | 41 | 1 | 32 | B T B T T T |
7 | Box Hill (W) | 21 | 9 | 3 | 9 | 39 | 31 | 8 | 30 | B B T T H T |
8 | Alamein (W) | 21 | 8 | 3 | 10 | 39 | 52 | -13 | 27 | T H B T B H |
9 | Emerging Athlete Program (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 27 | 38 | -11 | 19 | B B T B T B |
10 | Bentleigh Greens (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 21 | 57 | -36 | 14 | B H B B T B |
11 | Brunswick Juventus (W) | 22 | 3 | 4 | 15 | 30 | 52 | -22 | 13 | B B B B B H |
12 | Calder United SC (W) | 20 | 3 | 3 | 14 | 24 | 64 | -40 | 12 | T B B B H B |