Richards Bay: tin tức, thông tin website facebook
CLB Richards Bay: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Richards Bay |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nam Phi |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nam Phi |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Richards Bay mới nhất
-
06/11 00:30Orlando PiratesRichards Bay1 - 0Vòng 17
-
30/10 00:30Sekhukhune UnitedRichards Bay 10 - 0Vòng 6
-
26/10 20:00Richards BayStellenbosch FC 10 - 0Vòng 5
-
29/09 20:00Richards BayOrlando Pirates0 - 0Vòng 4
-
25/09 00:30Royal AMRichards Bay0 - 0Vòng 3
-
22/09 01:00Chippa UnitedRichards Bay1 - 0Vòng 2
-
15/09 20:00Richards BayTS Galaxy1 - 0Vòng 1
-
02/11 20:001 Richards BayCape Town City0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4]
-
20/10 22:30Richards BaySekhukhune United1 - 0
-
19/06 20:00Richards BayBaroka FC2 - 0
Lịch thi đấu Richards Bay sắp tới
-
09/11 00:30Richards BayAmaZulu? - ?Vòng 7
-
28/11 00:30Kaizer ChiefsRichards Bay? - ?Vòng 8
-
07/12 00:30Richards BaySupersport United? - ?Vòng 9
-
14/12 20:30Lamontville Golden ArrowsRichards Bay? - ?Vòng 10
-
28/12 20:30Richards BayMamelodi Sundowns? - ?Vòng 11
-
05/01 01:00Marumo Gallants FCRichards Bay? - ?Vòng 12
-
11/01 00:30Richards BayPolokwane City FC? - ?Vòng 13
-
18/01 20:30Cape Town CityRichards Bay? - ?Vòng 14
-
01/02 00:30Richards BayMagesi? - ?Vòng 15
-
05/02 00:30Richards BayMarumo Gallants FC? - ?Vòng 16
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orlando Pirates | 8 | 7 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 22 | T T T T T T |
2 | Mamelodi Sundowns | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 4 | 9 | 15 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 13 | T T B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 11 | B T H T H T |
5 | Sekhukhune United | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | T H T B T |
6 | Chippa United | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 10 | T H T B T B |
7 | Supersport United | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 5 | -3 | 8 | H T B B T H |
8 | Kaizer Chiefs | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 7 | T T B B H |
9 | Royal AM | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | H H H B T B |
10 | Lamontville Golden Arrows | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 7 | T T B B B H |
11 | Magesi | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6 | B B T H H H |
12 | Cape Town City | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 8 | -5 | 6 | H H B T H B |
13 | Richards Bay | 7 | 1 | 2 | 4 | 1 | 5 | -4 | 5 | B H B H B B |
14 | Marumo Gallants FC | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | -6 | 4 | B B B T H B |
15 | AmaZulu | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 8 | -3 | 3 | B B B B T |
16 | TS Galaxy | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation