Marumo Gallants FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Marumo Gallants FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Marumo Gallants FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nam Phi |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Nam Phi |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Marumo Gallants FC mới nhất
-
30/11 00:30Supersport UnitedMarumo Gallants FC0 - 1Vòng 7
-
01/11 00:30Stellenbosch FCMarumo Gallants FC0 - 0Vòng 6
-
26/10 20:001 Marumo Gallants FCTS Galaxy0 - 0Vòng 5
-
29/09 01:00Marumo Gallants FCAmaZulu1 - 0Vòng 4
-
24/09 22:30Mamelodi SundownsMarumo Gallants FC2 - 0Vòng 3
-
21/09 20:00Lamontville Golden ArrowsMarumo Gallants FC2 - 0Vòng 2
-
14/09 22:401 Marumo Gallants FCKaizer Chiefs1 - 1Vòng 1
-
10/11 20:00Marumo Gallants FCMamelodi Sundowns0 - 0
-
03/11 20:00Marumo Gallants FCStellenbosch FC1 - 0
-
19/10 20:00Polokwane City FCMarumo Gallants FC2 - 3
Lịch thi đấu Marumo Gallants FC sắp tới
-
07/12 22:45Marumo Gallants FCMagesi? - ?Vòng 9
-
15/12 20:30Polokwane City FCMarumo Gallants FC? - ?Vòng 10
-
28/12 22:30Sekhukhune UnitedMarumo Gallants FC? - ?Vòng 11
-
05/01 01:00Marumo Gallants FCRichards Bay? - ?Vòng 12
-
11/01 20:30Marumo Gallants FCCape Town City? - ?Vòng 13
-
19/01 01:00Chippa UnitedMarumo Gallants FC? - ?Vòng 14
-
01/02 20:30Marumo Gallants FCRoyal AM? - ?Vòng 15
-
05/02 00:30Richards BayMarumo Gallants FC? - ?Vòng 16
-
08/02 00:30AmaZuluMarumo Gallants FC? - ?Vòng 17
-
20/02 00:30Marumo Gallants FCMamelodi Sundowns? - ?Vòng 18
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Milford | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 23 | B T T T B B |
2 | Maritzburg United | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 10 | 7 | 22 | T B B T H T |
3 | JDR Stars | 12 | 7 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 22 | T B T B T T |
4 | Orbit College | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 9 | 5 | 21 | T T T T H H |
5 | Black Leopards | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 13 | 3 | 19 | B T T H H B |
6 | Hungry Lions | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 18 | H B B T T T |
7 | Casric Stars | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 13 | 0 | 17 | B B H B B T |
8 | Pretoria Univ | 12 | 4 | 5 | 3 | 12 | 12 | 0 | 17 | H T T H B T |
9 | Upington City | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 16 | H B H B H B |
10 | Kruger United | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 10 | 2 | 16 | B T T H T H |
11 | Baroka FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 13 | -1 | 16 | B B B T H T |
12 | Highbury | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 11 | -1 | 13 | H T T T H B |
13 | Pretoria Callies | 12 | 3 | 4 | 5 | 5 | 10 | -5 | 13 | H T B B T H |
14 | Cape Town Spurs | 12 | 2 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 10 | H B B B H B |
15 | Leruma United | 12 | 3 | 1 | 8 | 8 | 20 | -12 | 10 | T B B B H B |
16 | Venda | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 16 | -8 | 9 | T T B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs