Stabaek: tin tức, thông tin website facebook
CLB Stabaek: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Stabaek |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1912-3-16 |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Postboks1031319Bekkestua |
Sân vận động | Nadderud stadion |
Sức chứa sân vận động | 8,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Robert Bradley |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.stabak.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Stabaek mới nhất
-
02/11 22:00Mjondalen IFStabaek1 - 0Vòng 29
-
26/10 00:00StabaekValerenga0 - 1Vòng 28
-
22/10 00:00KongsvingerStabaek0 - 1Vòng 27
-
03/10 00:00Levanger FKStabaek0 - 1Vòng 26
-
28/09 21:00StabaekSogndal1 - 0Vòng 25
-
25/09 21:00Egersunds IKStabaek1 - 0Vòng 24
-
21/09 21:00StabaekStart Kristiansand1 - 2Vòng 23
-
17/09 00:00StabaekRaufoss0 - 1Vòng 22
-
01/09 22:00BryneStabaek2 - 0Vòng 21
-
06/10 19:30StabaekKFUM Oslo1 - 1
Lịch thi đấu Stabaek sắp tới
-
11/04 22:59LillestromStabaek? - ?Vòng 2
-
14/04 22:59StabaekTromso IL? - ?Vòng 3
-
09/11 22:00StabaekAalesund FK? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 27 | 16 | 7 | 4 | 62 | 27 | 35 | 55 | T B T H B H |
2 | Brann | 27 | 16 | 7 | 4 | 51 | 29 | 22 | 55 | T T T T T T |
3 | Viking | 27 | 14 | 8 | 5 | 54 | 37 | 17 | 50 | T B T H T T |
4 | Molde | 27 | 14 | 6 | 7 | 60 | 32 | 28 | 48 | T H T B T H |
5 | Rosenborg | 27 | 14 | 4 | 9 | 45 | 38 | 7 | 46 | H T T B T T |
6 | Fredrikstad | 27 | 12 | 8 | 7 | 35 | 33 | 2 | 44 | B T T T B H |
7 | KFUM Oslo | 27 | 8 | 10 | 9 | 32 | 33 | -1 | 34 | B H T H B B |
8 | Ham-Kam | 27 | 8 | 9 | 10 | 34 | 34 | 0 | 33 | B T H B T H |
9 | Stromsgodset | 27 | 8 | 8 | 11 | 30 | 38 | -8 | 32 | H T H H T B |
10 | Sarpsborg 08 | 27 | 9 | 5 | 13 | 38 | 51 | -13 | 32 | B B B T B T |
11 | Kristiansund BK | 27 | 7 | 10 | 10 | 30 | 39 | -9 | 31 | H B T H B H |
12 | Tromso IL | 27 | 8 | 6 | 13 | 31 | 40 | -9 | 30 | B T B H B H |
13 | Sandefjord | 27 | 7 | 7 | 13 | 37 | 45 | -8 | 28 | B B B T T B |
14 | Haugesund | 27 | 7 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 27 | H B B H B T |
15 | Lillestrom | 27 | 7 | 3 | 17 | 30 | 53 | -23 | 24 | H B B B T B |
16 | Odd Grenland | 27 | 5 | 8 | 14 | 25 | 49 | -24 | 23 | T H B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation