Moss: tin tức, thông tin website facebook
CLB Moss: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Moss |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1906-8-28 |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | stboks 47 1501 Moss |
Sân vận động | Melløs Stadion |
Sức chứa sân vận động | 10,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Thomas Myhre |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.mossfk.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Moss mới nhất
-
02/11 22:00MossRaufoss3 - 1Vòng 29
-
26/10 21:00Start KristiansandMoss1 - 0Vòng 28
-
22/10 00:20MossLevanger FK2 - 1Vòng 27
-
06/10 19:30MossAsane Fotball1 - 0Vòng 26
-
28/09 21:00BryneMoss2 - 0Vòng 25
-
26/09 00:00MossSandnes Ulf2 - 1Vòng 24
-
21/09 21:00Ranheim ILMoss1 - 0Vòng 23
-
17/09 00:00KongsvingerMoss0 - 0Vòng 22
-
01/09 22:00MossMjondalen IF 10 - 0Vòng 21
-
26/08 22:30Egersunds IKMoss1 - 0Vòng 20
Lịch thi đấu Moss sắp tới
-
30/05 22:00IF FloyaMoss? - ?Vòng 7
-
06/06 22:00MossFloro? - ?Vòng 8
-
13/06 22:00KongsvingerMoss? - ?Vòng 9
-
20/06 22:00MossBaerum SK? - ?Vòng 10
-
27/06 22:00HoddMoss? - ?Vòng 11
-
12/06 19:00MossAsker? - ?
-
09/11 22:00Lyn OsloMoss? - ?Vòng 30
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 29 | 20 | 6 | 3 | 79 | 31 | 48 | 66 | T H T T T H |
2 | Bryne | 29 | 17 | 4 | 8 | 46 | 28 | 18 | 55 | T T B T B T |
3 | Moss | 29 | 15 | 5 | 9 | 52 | 40 | 12 | 50 | T B H T H T |
4 | Lyn Oslo | 29 | 12 | 10 | 7 | 55 | 38 | 17 | 46 | B T H T T B |
5 | Egersunds IK | 29 | 13 | 5 | 11 | 54 | 55 | -1 | 44 | T B B B T B |
6 | Stabaek | 29 | 12 | 6 | 11 | 56 | 55 | 1 | 42 | B T T T B B |
7 | Raufoss | 29 | 11 | 8 | 10 | 34 | 34 | 0 | 41 | H T H B H B |
8 | Kongsvinger | 29 | 10 | 11 | 8 | 43 | 49 | -6 | 41 | T H T B H B |
9 | Ranheim IL | 29 | 10 | 9 | 10 | 47 | 42 | 5 | 39 | H H H T B T |
10 | Aalesund FK | 29 | 11 | 4 | 14 | 41 | 48 | -7 | 37 | B B T T T T |
11 | Start Kristiansand | 29 | 9 | 8 | 12 | 44 | 53 | -9 | 35 | T T T B H H |
12 | Sogndal | 29 | 9 | 7 | 13 | 34 | 37 | -3 | 34 | B B B H B T |
13 | Asane Fotball | 29 | 9 | 7 | 13 | 43 | 50 | -7 | 34 | B B H B T T |
14 | Levanger FK | 29 | 6 | 11 | 12 | 45 | 48 | -3 | 29 | B H B B T B |
15 | Mjondalen IF | 29 | 7 | 8 | 14 | 37 | 50 | -13 | 29 | B T B H B T |
16 | Sandnes Ulf | 29 | 4 | 5 | 20 | 25 | 77 | -52 | 17 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation