Assiden: tin tức, thông tin website facebook
CLB Assiden: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Assiden |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 4 Nauy |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Assiden mới nhất
-
29/04 00:00AssidenUll Kisa B 12 - 0Vòng 4
-
21/04 18:00SkedsmoAssiden2 - 1Vòng 3
-
05/04 20:00Gjovik LynAssiden0 - 0Vòng 2
-
29/03 21:00AssidenBjorkelangen1 - 1Vòng 1
-
26/10 18:00AssidenBaerum SK1 - 0
-
20/10 18:00OppsalAssiden0 - 2
-
08/10 00:00AssidenSparta Sarpsborg B 12 - 1
-
01/10 00:15KFUM 2Assiden2 - 0
-
12/04 20:002 AssidenMjondalen IF0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-4]
-
22/03 21:00Pors Grenland BAssiden1 - 2
Lịch thi đấu Assiden sắp tới
-
03/05 23:00LorenskogAssiden? - ?Vòng 5
-
10/05 21:00AssidenNordstrand? - ?Vòng 6
-
24/05 21:00Kongsvinger IL BAssiden? - ?Vòng 7
-
31/05 21:00AssidenStromsgodset B? - ?Vòng 8
-
07/06 21:00HamKam BAssiden? - ?Vòng 9
-
14/06 21:00AssidenSkjetten Fotball? - ?Vòng 10
-
21/06 21:00ElverumAssiden? - ?Vòng 11
-
28/06 21:00AssidenFF Lillehammer? - ?Vòng 12
-
05/07 21:00Lillestrom BAssiden? - ?Vòng 13
-
12/07 21:00AssidenHamKam B? - ?Vòng 14
BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 10 | T T T H |
2 | Kvik Halden | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 7 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Fram Larvik | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 7 | T B H T |
4 | Pors Grenland B | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T B T H |
5 | Orn-Horten | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 6 | B B T T |
6 | Odd Grenland 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | B T T B |
7 | Fredrikstad B | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 11 | -1 | 6 | B T B T |
8 | Stabaek B | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | T T B B |
9 | Grei | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 | H T B H |
10 | Drobak-Frogn IL | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 7 | -3 | 5 | H B T H |
11 | Oppsal | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | T B B H |
12 | Lokomotiv Oslo | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | B T B H |
13 | Flint | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 3 | T B B B |
14 | Ready | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B H B |