Kachin United FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kachin United FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kachin United FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Myanmar |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Myanmar |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kachin United FC mới nhất
-
23/11 15:30Myanmar UniversitetKachin United FC0 - 2
-
18/11 15:30Kachin United FCSilver Stars1 - 0
-
10/11 15:30Shwe Pyi Thar FCKachin United FC0 - 2
-
01/11 15:40ChinlandKachin United FC1 - 0
-
11/09 15:20Silver StarsKachin United FC1 - 2
-
02/09 16:00Glory Goal FCKachin United FC1 - 0
-
25/08 16:00Kachin United FCMyanmar Universitet0 - 0
-
16/08 16:00Kachin United FCShwe Pyi Thar FC1 - 0
-
05/08 16:00Kachin United FCChinland0 - 1
-
14/05 16:30Kachin United FCShan United 10 - 2
Lịch thi đấu Kachin United FC sắp tới
BXH VĐQG Myanmar mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shan United | 15 | 14 | 1 | 0 | 44 | 11 | 33 | 43 | T T T T T T |
2 | Hantharwady United | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 16 | 13 | 36 | T T T H H T |
3 | YANGON UNITED | 15 | 10 | 5 | 0 | 43 | 16 | 27 | 35 | H T T H T H |
4 | Dagon FC | 15 | 10 | 2 | 3 | 29 | 11 | 18 | 32 | H T T B T T |
5 | Ispe FC | 15 | 8 | 2 | 5 | 29 | 17 | 12 | 26 | H H T T T T |
6 | Mahar United | 16 | 6 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 20 | T B T B H B |
7 | Yadanabon FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 26 | -6 | 19 | B H B H B B |
8 | Dagon Port | 16 | 4 | 3 | 9 | 28 | 51 | -23 | 15 | H B B B B T |
9 | Thitsar Arman FC | 15 | 3 | 2 | 10 | 25 | 35 | -10 | 11 | B B T H B B |
10 | Ayeyawady united | 15 | 3 | 2 | 10 | 12 | 22 | -10 | 11 | H B B T T B |
11 | Laconi Lian | 15 | 1 | 3 | 11 | 15 | 47 | -32 | 6 | H B B B H T |
12 | Mawyawadi | 15 | 1 | 1 | 13 | 9 | 31 | -22 | 4 | B B B B B B |