Portland Thorns FC (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Portland Thorns FC (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Portland Thorns FC (W) |
Tên khác | Portland Thorns FC Nữ |
Biệt danh | Portland Thorns FC Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Mỹ |
Giải bóng đá VĐQG | Nữ Mỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Portland Thorns FC (W) mới nhất
-
22/03 09:00Portland Thorns FC NữAngel City FC Nữ1 - 1Vòng 3
-
15/03 23:45Kansas City NWSL NữPortland Thorns FC Nữ3 - 0Vòng 3
-
11/11 03:10Gotham FC NữPortland Thorns FC Nữ0 - 0
-
02/11 09:10Portland Thorns FC NữAngel City FC Nữ3 - 0Vòng 11
-
20/10 06:30Racing Louisville NữPortland Thorns FC Nữ0 - 0Vòng 10
-
12/10 09:05Portland Thorns FC NữOrlando Pride Nữ1 - 0Vòng 10
-
06/10 09:00Portland Thorns FC NữUtah Royals Nữ0 - 0Vòng 10
-
29/09 09:00San Diego Wave NữPortland Thorns FC Nữ0 - 0Vòng 9
-
16/10 09:05Vancouver Whitecaps WPortland Thorns FC Nữ0 - 2B
-
02/10 09:30Portland Thorns FC NữIndependiente Santa Fe Nữ1 - 0B
Lịch thi đấu Portland Thorns FC (W) sắp tới
-
19/08 10:00Houston Dash (w)Portland Thorns FC (w)? - ?
-
45+Lyon (w)Portland Thorns FC (w)0 - 0
-
18/05 06:05North Carolina (w)Portland Thorns FC (w)? - ?Vòng 5
-
30/03 09:00Portland Thorns FC NữNorth Carolina Nữ? - ?Vòng 3
-
12/04 09:00Utah Royals NữPortland Thorns FC Nữ? - ?Vòng 4
-
19/04 09:00Seattle Reign (W)Portland Thorns FC Nữ? - ?Vòng 4
-
23/04 09:30Portland Thorns FC NữGotham FC Nữ? - ?Vòng 4
-
28/04 03:00Portland Thorns FC NữRacing Louisville Nữ? - ?Vòng 4
-
04/05 06:30Portland Thorns FC NữOrlando Pride Nữ? - ?Vòng 5
-
11/05 09:00San Diego Wave NữPortland Thorns FC Nữ? - ?Vòng 5
BXH Nữ Mỹ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orlando Pride (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 6 | T T |
2 | Kansas City NWSL (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
3 | Bay FC (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
4 | San Diego Wave (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
5 | Seattle Reign (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Houston Dash (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
7 | Washington Spirit (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
8 | Angel City FC (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | Utah Royals (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
10 | North Carolina (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
11 | Portland Thorns FC (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
12 | Gotham FC (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
13 | Racing Louisville (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
14 | Chicago Red Stars (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B |