Gotham FC (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Gotham FC (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Gotham FC (W) |
Tên khác | Gotham FC Nữ |
Biệt danh | Gotham FC Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Mỹ |
Giải bóng đá VĐQG | Nữ Mỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Gotham FC (W) mới nhất
-
17/11 00:00Washington Spirit NữGotham FC Nữ 10 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-0]
-
11/11 03:10Gotham FC NữPortland Thorns FC Nữ0 - 0
-
02/11 08:30Utah Royals NữGotham FC Nữ0 - 2Vòng 11
-
21/10 04:00Gotham FC NữOrlando Pride Nữ2 - 1Vòng 10
-
13/10 03:00Chicago Red Stars NữGotham FC Nữ0 - 0Vòng 10
-
06/10 06:30Gotham FC NữBay FC (W)1 - 1Vòng 10
-
29/09 00:00Kansas City NWSL NữGotham FC Nữ0 - 1Vòng 9
-
26/10 07:05Gotham FC NữKansas City NWSL Nữ0 - 2
-
17/10 07:00Gotham FC NữTigres Nữ3 - 3A
-
03/10 07:05Frazsiers Whip WGotham FC Nữ0 - 4A
Lịch thi đấu Gotham FC (W) sắp tới
-
05/09 04:00North Carolina (w)Gotham FC (W)? - ?Vòng 9
BXH Nữ Mỹ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orlando Pride (W) | 26 | 18 | 6 | 2 | 46 | 20 | 26 | 60 | T T T B B T |
2 | Washington Spirit (W) | 26 | 18 | 2 | 6 | 51 | 28 | 23 | 56 | B T B T T T |
3 | Gotham FC (W) | 26 | 17 | 5 | 4 | 41 | 20 | 21 | 56 | T H T T T T |
4 | Kansas City NWSL (W) | 26 | 16 | 7 | 3 | 57 | 31 | 26 | 55 | T H T T T T |
5 | North Carolina (W) | 26 | 12 | 3 | 11 | 34 | 28 | 6 | 39 | B T T H B B |
6 | Portland Thorns FC (W) | 26 | 10 | 4 | 12 | 37 | 35 | 2 | 34 | H B B T B T |
7 | Bay FC (W) | 26 | 11 | 1 | 14 | 31 | 41 | -10 | 34 | B T B B T T |
8 | Chicago Red Stars (W) | 26 | 10 | 2 | 14 | 31 | 38 | -7 | 32 | T B T B B B |
9 | Racing Louisville (W) | 26 | 7 | 7 | 12 | 33 | 39 | -6 | 28 | T B B B T B |
10 | Angel City FC (W) | 26 | 7 | 6 | 13 | 29 | 42 | -13 | 27 | H B T H H B |
11 | San Diego Wave (W) | 26 | 6 | 7 | 13 | 24 | 35 | -11 | 25 | B T B B B T |
12 | Utah Royals (W) | 26 | 7 | 4 | 15 | 22 | 40 | -18 | 25 | B T T T H B |
13 | OL Reign Reign (W) | 26 | 6 | 5 | 15 | 27 | 44 | -17 | 23 | B B B B T B |
14 | Houston Dash (W) | 26 | 5 | 5 | 16 | 20 | 42 | -22 | 20 | T B B T B B |