Lovcen Cetinje: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lovcen Cetinje: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lovcen Cetinje |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Montenegro |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Montenegro |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Stadion Obilica Poljana |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lovcen Cetinje mới nhất
-
27/04 21:00OSK IgaloLovcen Cetinje 10 - 0Vòng 31
-
23/04 21:00Lovcen CetinjeFK Grbalj Radanovici1 - 0Vòng 30
-
19/04 22:00FK Mladost DGLovcen Cetinje0 - 2Vòng 29
-
06/04 20:00FK Iskra DanilovgradLovcen Cetinje0 - 1Vòng 27
-
02/04 19:00Lovcen CetinjeFK Ibar Rozaje2 - 0Vòng 26
-
29/03 19:50FK PodgoricaLovcen Cetinje0 - 1Vòng 25
-
24/03 20:00Lovcen CetinjeKOM Podgorica1 - 1Vòng 24
-
16/03 20:00FK Rudar PljevljaLovcen Cetinje0 - 0Vòng 23
-
12/03 19:50Lovcen CetinjeOSK Igalo0 - 0Vòng 22
-
08/03 20:00FK Grbalj RadanoviciLovcen Cetinje0 - 1Vòng 21
Lịch thi đấu Lovcen Cetinje sắp tới
-
03/05 21:30Lovcen CetinjeFK Rudar Pljevlja? - ?Vòng 32
-
10/05 22:00KOM PodgoricaLovcen Cetinje? - ?Vòng 33
-
14/05 22:00Lovcen CetinjeFK Podgorica? - ?Vòng 34
-
18/05 22:00FK Ibar RozajeLovcen Cetinje? - ?Vòng 35
-
24/05 22:00Lovcen CetinjeFK Iskra Danilovgrad? - ?Vòng 36
BXH Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 27 | 19 | 6 | 2 | 44 | 18 | 26 | 63 | T T T T B T |
2 | FK Rudar Pljevlja | 28 | 15 | 8 | 5 | 50 | 25 | 25 | 53 | T H B T T B |
3 | Lovcen Cetinje | 27 | 12 | 8 | 7 | 43 | 29 | 14 | 44 | H T T T H B |
4 | OSK Igalo | 28 | 11 | 9 | 8 | 40 | 30 | 10 | 42 | H B H T T T |
5 | FK Iskra Danilovgrad | 28 | 8 | 8 | 12 | 25 | 29 | -4 | 32 | T B B H B T |
6 | FK Grbalj Radanovici | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 42 | -15 | 32 | T H B H H B |
7 | KOM Podgorica | 27 | 7 | 4 | 16 | 24 | 40 | -16 | 25 | B B T T T T |
8 | FK Ibar Rozaje | 28 | 6 | 6 | 16 | 21 | 44 | -23 | 24 | B B T B B B |
9 | FK Podgorica | 27 | 4 | 11 | 12 | 30 | 47 | -17 | 23 | B H H B B B |