Lovcen Cetinje: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

CLB Lovcen Cetinje: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Lovcen Cetinje
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Montenegro
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Montenegro
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động Stadion Obilica Poljana
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Lovcen Cetinje mới nhất

  • 27/04 21:00
    OSK Igalo
    Lovcen Cetinje 1
    0 - 0
    Vòng 31
  • 23/04 21:00
    Lovcen Cetinje
    FK Grbalj Radanovici
    1 - 0
    Vòng 30
  • 19/04 22:00
    FK Mladost DG
    Lovcen Cetinje
    0 - 2
    Vòng 29
  • 06/04 20:00
    FK Iskra Danilovgrad
    Lovcen Cetinje
    0 - 1
    Vòng 27
  • 02/04 19:00
    Lovcen Cetinje
    FK Ibar Rozaje
    2 - 0
    Vòng 26
  • 29/03 19:50
    FK Podgorica
    Lovcen Cetinje
    0 - 1
    Vòng 25
  • 24/03 20:00
    Lovcen Cetinje
    KOM Podgorica
    1 - 1
    Vòng 24
  • 16/03 20:00
    FK Rudar Pljevlja
    Lovcen Cetinje
    0 - 0
    Vòng 23
  • 12/03 19:50
    Lovcen Cetinje
    OSK Igalo
    0 - 0
    Vòng 22
  • 08/03 20:00
    FK Grbalj Radanovici
    Lovcen Cetinje
    0 - 1
    Vòng 21

Lịch thi đấu Lovcen Cetinje sắp tới

  • 03/05 21:30
    Lovcen Cetinje
    FK Rudar Pljevlja
    ? - ?
    Vòng 32
  • 10/05 22:00
    KOM Podgorica
    Lovcen Cetinje
    ? - ?
    Vòng 33
  • 14/05 22:00
    Lovcen Cetinje
    FK Podgorica
    ? - ?
    Vòng 34
  • 18/05 22:00
    FK Ibar Rozaje
    Lovcen Cetinje
    ? - ?
    Vòng 35
  • 24/05 22:00
    Lovcen Cetinje
    FK Iskra Danilovgrad
    ? - ?
    Vòng 36

BXH Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Mladost DG 27 19 6 2 44 18 26 63 T T T T B T
2 FK Rudar Pljevlja 28 15 8 5 50 25 25 53 T H B T T B
3 Lovcen Cetinje 27 12 8 7 43 29 14 44 H T T T H B
4 OSK Igalo 28 11 9 8 40 30 10 42 H B H T T T
5 FK Iskra Danilovgrad 28 8 8 12 25 29 -4 32 T B B H B T
6 FK Grbalj Radanovici 28 8 8 12 27 42 -15 32 T H B H H B
7 KOM Podgorica 27 7 4 16 24 40 -16 25 B B T T T T
8 FK Ibar Rozaje 28 6 6 16 21 44 -23 24 B B T B B B
9 FK Podgorica 27 4 11 12 30 47 -17 23 B H H B B B