Ulaanbaatar City: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ulaanbaatar City: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ulaanbaatar City |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Mông Cổ |
Giải bóng đá VĐQG | ngoại hạng Mông Cổ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ulaanbaatar City mới nhất
-
29/06 15:00Tuv BuganuudUlaanbaatar City0 - 0Vòng 26
-
23/06 15:00Khoromkhon ClubUlaanbaatar City0 - 0Vòng 27
-
04/06 15:00Deren FCUlaanbaatar City0 - 0Vòng 24
-
28/05 15:001 Ulaanbaatar CitySP Falcons0 - 0Vòng 23
-
20/05 12:00KhovdUlaanbaatar City1 - 3Vòng 22
-
17/05 12:00Ulaanbaatar CityBCH Lions5 - 0Vòng 21
-
14/05 18:00ErchimUlaanbaatar City1 - 2Vòng 20
-
07/05 12:001 Ulaanbaatar CityKhangarid Klub0 - 0Vòng 19
-
04/05 15:00Ulaanbaatar CityKhoromkhon Club3 - 0Vòng 18
-
30/05 15:201 Ulaanbaatar CityErchim 12 - 1
Lịch thi đấu Ulaanbaatar City sắp tới
BXH ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 9 | 7 | 0 | 2 | 31 | 5 | 26 | 21 | T T T T T T |
2 | Erchim | 9 | 6 | 2 | 1 | 37 | 11 | 26 | 20 | B T T T T H |
3 | Deren FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 37 | 11 | 26 | 16 | H T T T B B |
4 | Khangarid Klub | 9 | 5 | 0 | 4 | 13 | 14 | -1 | 15 | B T T T B B |
5 | FC Ulaanbaatar | 8 | 4 | 2 | 2 | 22 | 10 | 12 | 14 | H T B H T B |
6 | Khoromkhon Club | 9 | 4 | 0 | 5 | 23 | 23 | 0 | 12 | T B B B T B |
7 | Hunters FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 16 | 0 | 11 | T H B B T T |
8 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 9 | 3 | 1 | 5 | 26 | 14 | 12 | 10 | B H B B T T |
9 | Khovd | 9 | 2 | 2 | 5 | 25 | 18 | 7 | 8 | B B H T B H |
10 | Tuv Buganuud | 9 | 0 | 0 | 9 | 2 | 110 | -108 | 0 | B B B B B B |