SP Falcons: tin tức, thông tin website facebook
CLB SP Falcons: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | SP Falcons |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Mông Cổ |
Giải bóng đá VĐQG | ngoại hạng Mông Cổ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả SP Falcons mới nhất
-
21/03 15:15Hunters FCSP Falcons0 - 1Vòng 11
-
15/03 12:151 SP FalconsFC Ulaanbaatar0 - 0Vòng 10
-
18/10 18:15SP FalconsKhangarid Klub 11 - 0Vòng 9
-
12/10 18:15SP FalconsDeren FC0 - 1Vòng 8
-
08/10 14:15Khoromkhon ClubSP Falcons0 - 1Vòng 7
-
28/09 18:15SP FalconsTuv Buganuud9 - 0Vòng 6
-
25/09 15:15KhovdSP Falcons0 - 1Vòng 5
-
22/09 18:15SP FalconsErchim3 - 1Vòng 4
-
30/10 14:00Svay Rieng FCSP Falcons 11 - 0E
-
27/10 14:00SP FalconsMadura United0 - 0E
Lịch thi đấu SP Falcons sắp tới
-
29/03 15:15SP FalconsBayanzurkh Sporting Ilch? - ?Vòng 12
-
04/04 18:15ErchimSP Falcons? - ?Vòng 13
-
13/04 15:15SP FalconsKhovd? - ?Vòng 14
BXH ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deren FC | 11 | 8 | 1 | 2 | 44 | 11 | 33 | 25 | T B B T T T |
2 | Erchim | 11 | 7 | 3 | 1 | 39 | 11 | 28 | 24 | T T T H T H |
3 | SP Falcons | 11 | 7 | 2 | 2 | 32 | 6 | 26 | 23 | T T T T H H |
4 | Khangarid Klub | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 15 | 2 | 19 | T T B B T H |
5 | FC Ulaanbaatar | 11 | 4 | 4 | 3 | 22 | 12 | 10 | 16 | H T B B H H |
6 | Khoromkhon Club | 11 | 5 | 1 | 5 | 26 | 23 | 3 | 16 | B B T B T H |
7 | Hunters FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 19 | -2 | 12 | B B T T B H |
8 | Khovd | 11 | 3 | 2 | 6 | 30 | 23 | 7 | 11 | H T B H B T |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 11 | 3 | 1 | 7 | 26 | 20 | 6 | 10 | B B T T B B |
10 | Tuv Buganuud | 11 | 0 | 0 | 11 | 4 | 117 | -113 | 0 | B B B B B B |