Bavarians FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Bavarians FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Bavarians FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Mông Cổ |
Giải bóng đá VĐQG | ngoại hạng Mông Cổ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Bavarians FC mới nhất
-
30/06 16:15Bavarians FCSP Falcons0 - 12Vòng 27
-
21/06 15:15Khangarid KlubBavarians FC2 - 0Vòng 26
-
14/06 18:15Bavarians FCErchim0 - 3Vòng 25
-
01/06 18:15Deren FCBavarians FC 15 - 0Vòng 24
-
24/05 18:15Bavarians FCTuv Buganuud0 - 2Vòng 23
-
20/05 18:152 KhovdBavarians FC 21 - 0Vòng 22
-
15/05 18:15Bavarians FCFC Ulaanbaatar1 - 3Vòng 21
-
10/05 18:15Bayanzurkh Sporting IlchBavarians FC1 - 1Vòng 20
-
05/05 15:151 Bavarians FCKhoromkhon Club0 - 1Vòng 19
-
28/04 15:15SP FalconsBavarians FC2 - 0Vòng 18
Lịch thi đấu Bavarians FC sắp tới
BXH ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deren FC | 11 | 8 | 1 | 2 | 44 | 11 | 33 | 25 | T B B T T T |
2 | Erchim | 11 | 7 | 3 | 1 | 39 | 11 | 28 | 24 | T T T H T H |
3 | SP Falcons | 11 | 7 | 2 | 2 | 32 | 6 | 26 | 23 | T T T T H H |
4 | Khangarid Klub | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 15 | 2 | 19 | T T B B T H |
5 | FC Ulaanbaatar | 11 | 4 | 4 | 3 | 22 | 12 | 10 | 16 | H T B B H H |
6 | Khoromkhon Club | 11 | 5 | 1 | 5 | 26 | 23 | 3 | 16 | B B T B T H |
7 | Hunters FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 19 | -2 | 12 | B B T T B H |
8 | Khovd | 11 | 3 | 2 | 6 | 30 | 23 | 7 | 11 | H T B H B T |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 11 | 3 | 1 | 7 | 26 | 20 | 6 | 10 | B B T T B B |
10 | Tuv Buganuud | 11 | 0 | 0 | 11 | 4 | 117 | -113 | 0 | B B B B B B |