CS Petrocub: tin tức, thông tin website facebook
CLB CS Petrocub: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | CS Petrocub |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Moldova |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Moldova |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Stadionul Municipal |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả CS Petrocub mới nhất
-
16/11 18:00CS PetrocubCSM Politehnica Iasi0 - 0
-
10/11 21:00CS PetrocubCSF Baliti0 - 0Vòng 13
-
03/11 21:00CF Sparta SelemetCS Petrocub0 - 1Vòng 12
-
30/10 22:00FC MilsamiCS Petrocub0 - 1Vòng 1
-
27/10 19:00Dacia-BuiucaniCS Petrocub0 - 0Vòng 11
-
19/10 22:00CS PetrocubSheriff Tiraspol0 - 1Vòng 10
-
06/10 19:00FC FlorestiCS Petrocub0 - 2Vòng 9
-
08/11 00:45CS PetrocubRapid Wien0 - 1A
-
24/10 23:45Jagiellonia BialystokCS Petrocub0 - 0A
-
04/10 02:00CS PetrocubAEP Paphos1 - 2A
Lịch thi đấu CS Petrocub sắp tới
-
23/11 18:00Zimbru ChisinauCS Petrocub? - ?Vòng 14
-
27/11 22:30Istanbul BBCS Petrocub? - ?A
-
13/12 00:45CS PetrocubBetis? - ?A
-
20/12 03:00Heart of MidlothianCS Petrocub? - ?A
BXH VĐQG Moldova mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheriff Tiraspol | 13 | 11 | 2 | 0 | 33 | 6 | 27 | 35 | T T H T T T |
2 | Zimbru Chisinau | 13 | 7 | 1 | 5 | 31 | 16 | 15 | 22 | B B T B T T |
3 | CSF Baliti | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 9 | 9 | 22 | T H H H T B |
4 | CS Petrocub | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 8 | 9 | 20 | T H H T H T |
5 | FC Milsami | 13 | 5 | 3 | 5 | 27 | 18 | 9 | 18 | T H T B B H |
6 | CF Sparta Selemet | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 14 | -2 | 14 | T B H H H B |
7 | Dacia-Buiucani | 13 | 1 | 5 | 7 | 5 | 19 | -14 | 8 | B H H H B H |
8 | FC Floresti | 12 | 0 | 1 | 11 | 0 | 53 | -53 | 1 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation