Queretaro (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Queretaro (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Queretaro (W) |
Tên khác | Queretaro Nữ |
Biệt danh | Queretaro Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Mexico |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Mexico nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Queretaro (W) mới nhất
-
01/11 06:00Queretaro NữCruz Azul Nữ1 - 1Vòng 17
-
18/10 04:45Club Necaxa NữQueretaro Nữ0 - 1Vòng 16
-
12/10 08:00Tigres NữQueretaro Nữ5 - 2Vòng 15
-
05/10 06:00Queretaro NữAtlas Nữ1 - 0Vòng 14
-
01/10 06:00Puebla NữQueretaro Nữ0 - 1Vòng 13
-
27/09 06:00Queretaro NữJuarez FC Nữ0 - 0Vòng 12
-
21/09 06:00Unam Pumas NữQueretaro Nữ0 - 0Vòng 11
-
14/09 05:301 Queretaro NữLeon Nữ1 - 1Vòng 10
-
07/09 08:00Santos Laguna NữQueretaro Nữ0 - 0Vòng 9
-
03/09 06:00Queretaro NữMonterrey Nữ0 - 2Vòng 8
Lịch thi đấu Queretaro (W) sắp tới
BXH VĐQG Mexico nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Monterrey (W) | 17 | 13 | 3 | 1 | 41 | 11 | 30 | 42 | T T H T T T |
2 | Tigres (W) | 17 | 13 | 2 | 2 | 41 | 12 | 29 | 41 | T H B T B T |
3 | Club America (W) | 17 | 12 | 4 | 1 | 55 | 11 | 44 | 40 | T T T T T T |
4 | Pachuca (W) | 17 | 11 | 4 | 2 | 42 | 16 | 26 | 37 | T T H B H B |
5 | Juarez FC (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 32 | 14 | 18 | 32 | T T T T T T |
6 | Chivas Guadalajara (W) | 17 | 9 | 3 | 5 | 34 | 25 | 9 | 30 | B H T T B T |
7 | Unam Pumas (W) | 17 | 9 | 2 | 6 | 33 | 31 | 2 | 29 | T T B B T B |
8 | Toluca (W) | 17 | 8 | 2 | 7 | 31 | 30 | 1 | 26 | T B B T T T |
9 | Tijuana (W) | 17 | 8 | 1 | 8 | 36 | 31 | 5 | 25 | B B T T H B |
10 | Queretaro (W) | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 23 | -3 | 25 | B T H B T B |
11 | Atlas (W) | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 27 | -4 | 25 | T T H B T B |
12 | Cruz Azul (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 25 | 27 | -2 | 20 | B B T B B T |
13 | Leon (W) | 17 | 5 | 4 | 8 | 14 | 23 | -9 | 19 | B H T H B T |
14 | Saint Louis Athletica (W) | 17 | 2 | 4 | 11 | 15 | 41 | -26 | 10 | B B H B B B |
15 | Mazatlan FC (W) | 17 | 3 | 1 | 13 | 14 | 55 | -41 | 10 | B T B H B B |
16 | Puebla (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 13 | 29 | -16 | 9 | B B B T B B |
17 | Santos Laguna (W) | 17 | 2 | 2 | 13 | 11 | 38 | -27 | 8 | B B B H T B |
18 | Club Necaxa (W) | 17 | 2 | 1 | 14 | 8 | 44 | -36 | 7 | B B B B B T |