Queretaro FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Queretaro FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Queretaro FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1950 |
Bóng đá quốc gia nào? | Mexico |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Mexico |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Av. de las Torres s/n, Puerta 1. Estadio corregidora |
Sân vận động | Estadio Corregidora |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Mauro Nestor Gerk Larrea |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.gallos-blancos.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Queretaro FC mới nhất
-
06/11 10:05Pumas U.N.A.M.Queretaro FC 11 - 0Vòng 16
-
02/11 08:001 Queretaro FCFC Juarez0 - 2Vòng 15
-
27/10 06:00Club LeonQueretaro FC1 - 0Vòng 14
-
19/10 08:00Queretaro FCToluca0 - 1Vòng 12
-
05/10 09:00Mazatlan FCQueretaro FC2 - 1Vòng 11
-
28/09 08:00Queretaro FCNecaxa0 - 0Vòng 10
-
21/09 08:00AtlasQueretaro FC0 - 1Vòng 9
-
18/09 10:10Queretaro FCTigres UANL1 - 0Vòng 8
-
14/09 07:00PueblaQueretaro FC1 - 0Vòng 7
-
01/09 06:00PachucaQueretaro FC 10 - 1Vòng 6
Lịch thi đấu Queretaro FC sắp tới
-
09/11 08:00Queretaro FCSantos Laguna? - ?Vòng 17
BXH VĐQG Mexico mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 15 | 13 | 1 | 1 | 36 | 9 | 27 | 40 | T T T T T T |
2 | Toluca | 15 | 9 | 5 | 1 | 33 | 14 | 19 | 32 | T H T T T H |
3 | Tigres UANL | 15 | 9 | 3 | 3 | 22 | 13 | 9 | 30 | H T B B T T |
4 | Pumas U.N.A.M. | 16 | 8 | 4 | 4 | 20 | 13 | 7 | 28 | H T H B H T |
5 | Monterrey | 16 | 8 | 4 | 4 | 24 | 18 | 6 | 28 | H B T H B T |
6 | Atletico San Luis | 15 | 8 | 2 | 5 | 25 | 18 | 7 | 26 | B T T B T T |
7 | Chivas Guadalajara | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 14 | 10 | 25 | B T T B H T |
8 | Club Tijuana | 15 | 7 | 4 | 4 | 21 | 23 | -2 | 25 | T T T H H B |
9 | Club America | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 16 | 9 | 24 | B H T H T T |
10 | Atlas | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 21 | -6 | 20 | B T H H H B |
11 | Club Leon | 16 | 3 | 9 | 4 | 20 | 21 | -1 | 18 | H T H T H H |
12 | Mazatlan FC | 16 | 2 | 8 | 6 | 10 | 18 | -8 | 14 | H H T H B H |
13 | Puebla | 16 | 4 | 2 | 10 | 16 | 29 | -13 | 14 | B B B B T B |
14 | Necaxa | 15 | 3 | 4 | 8 | 19 | 25 | -6 | 13 | H B B B B B |
15 | Pachuca | 15 | 3 | 4 | 8 | 19 | 26 | -7 | 13 | B B B H B T |
16 | FC Juarez | 15 | 4 | 1 | 10 | 20 | 35 | -15 | 13 | T T B B B T |
17 | Santos Laguna | 16 | 2 | 4 | 10 | 10 | 27 | -17 | 10 | B B H H B B |
18 | Queretaro FC | 16 | 2 | 3 | 11 | 10 | 29 | -19 | 9 | H H B B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs