CF Atlante: tin tức, thông tin website facebook
CLB CF Atlante: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | CF Atlante |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Mexico |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Mexico |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Roble Manzana 4 Lote 6 |
Sân vận động | Andrés Quintana Roo |
Sức chứa sân vận động | 10,100 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Romario Garcia |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.club-atlante.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả CF Atlante mới nhất
-
18/11 01:00CF AtlanteCelaya FC0 - 2
-
15/11 07:30Celaya FCCF Atlante1 - 0
-
11/11 01:001 CF AtlanteCSyD Dorados de Sinaloa 11 - 0
-
08/11 10:05CSyD Dorados de SinaloaCF Atlante1 - 1
-
04/11 23:00CF AtlanteTampico Madero3 - 0Vòng 15
-
26/10 08:00Mineros de ZacatecasCF Atlante0 - 1Vòng 14
-
21/10 06:00CF AtlanteCorrecaminos UAT 11 - 0Vòng 13
-
13/10 07:00Cancun FCCF Atlante0 - 1Vòng 12
-
05/10 08:00CF AtlanteClub Chivas Tapatio1 - 1Vòng 11
-
26/09 08:00Celaya FCCF Atlante0 - 1Vòng 1
Lịch thi đấu CF Atlante sắp tới
BXH Hạng 2 Mexico mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CF Atlante | 14 | 8 | 5 | 1 | 31 | 11 | 20 | 29 | T H H T T T |
2 | Club Chivas Tapatio | 14 | 8 | 5 | 1 | 32 | 14 | 18 | 29 | T H H T T H |
3 | Leones Negros | 14 | 8 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 28 | H T T B H B |
4 | Celaya FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 12 | 12 | 23 | B T T T H H |
5 | Venados FC | 14 | 5 | 7 | 2 | 26 | 12 | 14 | 22 | H T H T H T |
6 | Mineros de Zacatecas | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 11 | 6 | 20 | T H H H B H |
7 | Tepatitlan de Morelos | 14 | 4 | 6 | 4 | 21 | 15 | 6 | 18 | T H T H T H |
8 | CSyD Dorados de Sinaloa | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 24 | -1 | 18 | T B B T T T |
9 | Cancun FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 18 | H T B T B H |
10 | Tampico Madero | 14 | 4 | 6 | 4 | 13 | 17 | -4 | 18 | H H H T T B |
11 | Monarcas Morelia | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 22 | -8 | 16 | T B B H B T |
12 | Tlaxcala FC | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 21 | -7 | 14 | B T B B H B |
13 | Atletico La Paz | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 34 | -21 | 12 | B B B T B H |
14 | Correcaminos UAT | 14 | 2 | 3 | 9 | 19 | 36 | -17 | 9 | H B T B B B |
15 | Alebrijes de Oaxaca | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 35 | -24 | 9 | H B B B B B |