UTS Union Touarga Sport Rabat: tin tức, thông tin website facebook
CLB UTS Union Touarga Sport Rabat: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | UTS Union Touarga Sport Rabat |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Marốc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Marốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả UTS Union Touarga Sport Rabat mới nhất
-
03/11 00:00SCCM Chabab MohamediaUTS Union Touarga Sport Rabat0 - 2Vòng 9
-
26/10 22:00UTS Union Touarga Sport RabatDHJ Difaa Hassani Jadidi1 - 1Vòng 8
-
22/10 22:00Hassania AgadirUTS Union Touarga Sport Rabat0 - 1Vòng 7
-
19/10 22:00UTS Union Touarga Sport RabatCODM Meknes0 - 0Vòng 6
-
05/10 00:00UTS Union Touarga Sport RabatMaghrib Association Tetouan0 - 0Vòng 5
-
29/09 02:00Club SalmiUTS Union Touarga Sport Rabat0 - 0Vòng 4
-
21/09 00:00UTS Union Touarga Sport RabatWydad Casablanca1 - 1Vòng 3
-
15/10 00:00UTS Union Touarga Sport RabatRacing Casablanca1 - 1D
-
11/10 02:00IRT Itihad de TangerUTS Union Touarga Sport Rabat0 - 1D
-
08/09 02:00UTS Union Touarga Sport RabatStade Marocain du Rabat0 - 1D
Lịch thi đấu UTS Union Touarga Sport Rabat sắp tới
-
11/11 00:00UTS Union Touarga Sport RabatRenaissance Sportive de Berkane? - ?Vòng 10
BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 20 | H B T T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 4 | 10 | 16 | B H T H H T |
3 | Maghreb Fez | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 4 | 2 | 15 | T B T T H H |
4 | Wydad Casablanca | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 14 | T H T B B T |
5 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | T B B T H T |
6 | IRT Itihad de Tanger | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 | H H T B B H |
7 | Hassania Agadir | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 7 | 2 | 13 | B H T T T B |
8 | Renaissance Zmamra | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 10 | 1 | 13 | T B B T T B |
9 | Club Salmi | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 6 | 1 | 12 | H H T B T B |
10 | Raja Casablanca Atlhletic | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 8 | 0 | 12 | T T B H H H |
11 | Union Touarga Sport Rabat | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 8 | 3 | 11 | B T B T B B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 8 | 2 | 5 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | H T H B H T |
13 | Olympique de Safi | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 14 | -4 | 11 | B T B B H T |
14 | CODM Meknes | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 11 | -5 | 10 | H T H T B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 9 | -3 | 6 | H B B B T B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 9 | 0 | 1 | 8 | 3 | 24 | -21 | 1 | B H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation