DHJ Difaa Hassani Jadidi: tin tức, thông tin website facebook
CLB DHJ Difaa Hassani Jadidi: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | DHJ Difaa Hassani Jadidi |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1956 |
Bóng đá quốc gia nào? | Marốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Marốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Abdelhak Benchikha |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả DHJ Difaa Hassani Jadidi mới nhất
-
28/02 04:00DHJ Difaa Hassani JadidiUTS Union Touarga Sport Rabat0 - 0Vòng 23
-
23/02 00:00Maghrib Association TetouanDHJ Difaa Hassani Jadidi1 - 0Vòng 22
-
16/02 22:00DHJ Difaa Hassani JadidiMaghreb Fez 10 - 0Vòng 21
-
09/02 02:00Olympique de SafiDHJ Difaa Hassani Jadidi0 - 0Vòng 20
-
27/01 00:00FAR Forces Armee RoyalesDHJ Difaa Hassani Jadidi 10 - 0Vòng 18
-
20/01 01:00DHJ Difaa Hassani JadidiWydad Casablanca0 - 1Vòng 19
-
06/01 00:00DHJ Difaa Hassani JadidiRenaissance Zmamra0 - 2Vòng 17
-
29/12 22:10Club SalmiDHJ Difaa Hassani Jadidi 10 - 0Vòng 16
-
26/12 02:00DHJ Difaa Hassani JadidiRaja Casablanca Atlhletic1 - 0Vòng 14
-
03/02 01:00DHJ Difaa Hassani JadidiUnion Touarga Sport Rabat 10 - 0G
Lịch thi đấu DHJ Difaa Hassani Jadidi sắp tới
-
22/05 22:59Maghreb FezDHJ Difaa Hassani Jadidi? - ?Vòng 19
-
27/05 03:30DHJ Difaa Hassani JadidiUnion Touarga Sport Rabat? - ?Vòng 20
BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 18 | 8 | 8 | 2 | 25 | 13 | 12 | 32 | T T B T T H |
2 | Raja de Beni Mellal | 18 | 8 | 7 | 3 | 25 | 14 | 11 | 31 | B B T T T H |
3 | Olympique Dcheira | 18 | 7 | 6 | 5 | 26 | 16 | 10 | 27 | H H T B H B |
4 | Yacoub El Mansour | 18 | 7 | 6 | 5 | 26 | 22 | 4 | 27 | H B T H B H |
5 | Stade Marocain du Rabat | 18 | 6 | 9 | 3 | 21 | 18 | 3 | 27 | H T T T H H |
6 | USM Oujda | 18 | 6 | 9 | 3 | 16 | 21 | -5 | 27 | H T H B H T |
7 | Chabab Ben Guerir | 18 | 6 | 8 | 4 | 16 | 14 | 2 | 26 | H H H T H T |
8 | Wydad Fes | 18 | 7 | 5 | 6 | 18 | 18 | 0 | 26 | H B H T H T |
9 | Racing Casablanca | 18 | 7 | 4 | 7 | 23 | 26 | -3 | 25 | H B H T B B |
10 | KAC de Kenitra | 18 | 3 | 11 | 4 | 21 | 22 | -1 | 20 | H B H H H T |
11 | Chabab Atlas Khenifra | 18 | 2 | 12 | 4 | 11 | 17 | -6 | 18 | B T H B H H |
12 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 18 | 2 | 11 | 5 | 18 | 20 | -2 | 17 | H T B B H H |
13 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 18 | 3 | 8 | 7 | 13 | 17 | -4 | 17 | H B B B H H |
14 | RCOZ Oued Zem | 18 | 2 | 10 | 6 | 13 | 17 | -4 | 16 | H T B B H B |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 18 | 3 | 7 | 8 | 13 | 21 | -8 | 16 | T B T H H B |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 18 | 3 | 7 | 8 | 15 | 24 | -9 | 16 | H T B H H H |
Upgrade Team