Melita FC Saint Julian: tin tức, thông tin website facebook
CLB Melita FC Saint Julian: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Melita FC Saint Julian |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Malta |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Malta |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Melita FC Saint Julian mới nhất
-
16/02 22:15Melita FC Saint JulianHamrun Spartans1 - 0Vòng 6
-
09/02 01:00Melita FC Saint JulianSliema Wanderers FC0 - 2Vòng 5
-
02/02 01:001 Gzira UnitedMelita FC Saint Julian 10 - 2Vòng 4
-
26/01 22:15Birkirkara FCMelita FC Saint Julian1 - 1Vòng 3
-
18/01 20:00Melita FC Saint JulianFloriana F.C.1 - 0Vòng 18
-
04/01 22:15Melita FC Saint JulianHibernians FC0 - 1Vòng 17
-
22/12 23:00Gzira UnitedMelita FC Saint Julian0 - 1Vòng 16
-
14/12 23:001 Melita FC Saint JulianSt. Patrick FC0 - 0Vòng 15
-
09/12 00:20Melita FC Saint JulianBalzan FC1 - 0Vòng 14
-
11/01 20:00Naxxar LionsMelita FC Saint Julian0 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [4-2]
Lịch thi đấu Melita FC Saint Julian sắp tới
-
24/02 00:00Melita FC Saint JulianNaxxar Lions? - ?Vòng 7
-
02/03 01:00Balzan FCMelita FC Saint Julian? - ?Vòng 8
-
08/03 22:15Melita FC Saint JulianSt. Patrick FC? - ?Vòng 9
-
14/03 00:30Mosta FCMelita FC Saint Julian? - ?Vòng 10
-
29/03 23:00Melita FC Saint JulianMarsaxlokk FC? - ?Vòng 11
BXH Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gudja United | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 22 | H |
2 | Fgura United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 21 | B |
3 | Sirens | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 20 | T |
4 | Zebbug Rangers | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 18 | H |
5 | St. Andrews | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 13 | T |
6 | Senglea Athletic | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 12 | T |
7 | Lija Athletic | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 12 | B |
8 | Mtarfa | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 7 | B |