Red Boys Differdange: tin tức, thông tin website facebook
CLB Red Boys Differdange: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Red Boys Differdange |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2003 |
Bóng đá quốc gia nào? | Luxembourg |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Luxembourg |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | BP 38 4501 Differdange |
Sân vận động | Thillenberg |
Sức chứa sân vận động | 7,150 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcd03.lu |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Red Boys Differdange mới nhất
-
03/11 21:00HostertRed Boys Differdange1 - 1Vòng 12
-
27/10 22:00Red Boys DifferdangeVictoria Rosport2 - 0Vòng 11
-
20/10 21:00BettembourgRed Boys Differdange0 - 0Vòng 10
-
29/09 22:00Red Boys DifferdangeJeunesse Esch0 - 0Vòng 9
-
26/09 01:001 MondercangeRed Boys Differdange 11 - 1Vòng 8
-
22/09 21:001 Red Boys DifferdangeSwift Hesperange0 - 0Vòng 7
-
15/09 21:00CS PetangeRed Boys Differdange0 - 1Vòng 6
-
01/09 23:30Red Boys DifferdangeProgres Niedercorn0 - 0Vòng 5
-
25/08 23:30US Mondorf-les-BainsRed Boys Differdange0 - 3Vòng 4
-
06/10 21:00AS Colmar-BergRed Boys Differdange0 - 0
Lịch thi đấu Red Boys Differdange sắp tới
-
10/11 22:00FC Alisontia SteinselRed Boys Differdange? - ?
-
24/11 22:00Rodange 91Red Boys Differdange? - ?Vòng 13
-
01/12 22:00Red Boys DifferdangeFC Wiltz 71? - ?Vòng 14
-
08/12 22:00Racing Union LuxemburgRed Boys Differdange? - ?Vòng 15
-
09/02 22:00Red Boys DifferdangeFola Esch? - ?Vòng 16
-
16/02 22:00F91 DudelangeRed Boys Differdange? - ?Vòng 17
-
23/02 22:00Red Boys DifferdangeUS Mondorf-les-Bains? - ?Vòng 18
-
02/03 22:00Progres NiedercornRed Boys Differdange? - ?Vòng 19
-
09/03 22:00Red Boys DifferdangeCS Petange? - ?Vòng 20
-
16/03 22:00Swift HesperangeRed Boys Differdange? - ?Vòng 21
BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 12 | 11 | 1 | 0 | 28 | 2 | 26 | 34 | H T T T T T |
2 | Swift Hesperange | 12 | 9 | 2 | 1 | 30 | 6 | 24 | 29 | H T H T T T |
3 | F91 Dudelange | 12 | 8 | 2 | 2 | 30 | 14 | 16 | 26 | T T T H T H |
4 | Racing Union Luxemburg | 12 | 7 | 3 | 2 | 26 | 12 | 14 | 24 | T T B T H B |
5 | Progres Niedercorn | 12 | 7 | 3 | 2 | 25 | 11 | 14 | 24 | T H T B H H |
6 | UNA Strassen | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 9 | 5 | 19 | B H H T B H |
7 | US Mondorf-les-Bains | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 18 | 4 | 19 | B H T H T H |
8 | Jeunesse Esch | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 17 | -1 | 19 | T H B T T T |
9 | Victoria Rosport | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 18 | -5 | 17 | T H H T B T |
10 | CS Petange | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 11 | 5 | 16 | H T B B H H |
11 | FC Wiltz 71 | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 23 | -10 | 10 | B B H T B T |
12 | Bettembourg | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 24 | -11 | 10 | B B H B T B |
13 | Hostert | 12 | 3 | 1 | 8 | 19 | 31 | -12 | 10 | T T B B B B |
14 | Rodange 91 | 12 | 2 | 2 | 8 | 14 | 31 | -17 | 8 | H B T B B B |
15 | Fola Esch | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 33 | -27 | 4 | B B B B H B |
16 | Mondercange | 12 | 0 | 1 | 11 | 8 | 33 | -25 | 1 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation