Racing Union Luxemburg: tin tức, thông tin website facebook
CLB Racing Union Luxemburg: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Racing Union Luxemburg |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2005 |
Bóng đá quốc gia nào? | Luxembourg |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Luxembourg |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | BP 1614 1016 Luxembourg |
Sân vận động | Stade Achille Hammerel |
Sức chứa sân vận động | 5,814 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.racing-fc.lu |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Racing Union Luxemburg mới nhất
-
30/03 00:30Racing Union LuxemburgProgres Niedercorn0 - 2Vòng 22
-
16/03 22:00US Mondorf-les-BainsRacing Union Luxemburg0 - 1Vòng 21
-
09/03 00:00Racing Union LuxemburgF91 Dudelange0 - 1Vòng 20
-
02/03 22:00Fola EschRacing Union Luxemburg0 - 3Vòng 19
-
22/02 23:00Racing Union LuxemburgUNA Strassen0 - 0Vòng 18
-
16/02 21:00HostertRacing Union Luxemburg 10 - 0Vòng 17
-
09/02 21:00FC Wiltz 71Racing Union Luxemburg1 - 0Vòng 16
-
07/12 23:00Racing Union LuxemburgRed Boys Differdange0 - 0Vòng 15
-
13/03 02:00Racing Union LuxemburgVictoria Rosport2 - 0
-
25/01 21:00Red Boys DifferdangeRacing Union Luxemburg0 - 0
Lịch thi đấu Racing Union Luxemburg sắp tới
-
06/07 23:30Saint GilloiseRacing Union Luxemburg? - ?
-
06/04 21:00CS PetangeRacing Union Luxemburg? - ?Vòng 23
-
13/04 21:00Racing Union LuxemburgSwift Hesperange? - ?Vòng 24
-
19/04 23:00MondercangeRacing Union Luxemburg? - ?Vòng 25
-
27/04 21:00Racing Union LuxemburgJeunesse Esch? - ?Vòng 26
-
04/05 21:00BettembourgRacing Union Luxemburg? - ?Vòng 27
-
11/05 21:00Racing Union LuxemburgVictoria Rosport? - ?Vòng 28
-
18/05 21:00Red Boys DifferdangeRacing Union Luxemburg? - ?Vòng 29
-
25/05 21:00Racing Union LuxemburgRodange 91? - ?Vòng 30
-
24/04 01:00FC Minerva LintgenRacing Union Luxemburg? - ?
BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 22 | 20 | 1 | 1 | 55 | 5 | 50 | 61 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 22 | 14 | 4 | 4 | 50 | 25 | 25 | 46 | B T T H B T |
3 | Swift Hesperange | 22 | 12 | 6 | 4 | 44 | 20 | 24 | 42 | H H T H B T |
4 | UNA Strassen | 22 | 12 | 6 | 4 | 42 | 18 | 24 | 42 | T T H T T B |
5 | Racing Union Luxemburg | 22 | 12 | 4 | 6 | 36 | 19 | 17 | 40 | B B T H T B |
6 | Progres Niedercorn | 22 | 11 | 7 | 4 | 38 | 22 | 16 | 40 | T H B H T T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 22 | 10 | 5 | 7 | 36 | 30 | 6 | 35 | B B H T B T |
8 | Jeunesse Esch | 22 | 8 | 8 | 6 | 33 | 35 | -2 | 32 | H H B B T H |
9 | CS Petange | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 17 | 10 | 31 | H T H B T T |
10 | Hostert | 22 | 9 | 2 | 11 | 40 | 48 | -8 | 29 | T T H T T B |
11 | Victoria Rosport | 22 | 6 | 8 | 8 | 21 | 33 | -12 | 26 | T H H H H H |
12 | FC Wiltz 71 | 22 | 6 | 2 | 14 | 25 | 44 | -19 | 20 | B T B B B B |
13 | Bettembourg | 22 | 6 | 1 | 15 | 23 | 43 | -20 | 19 | B B B T B T |
14 | Rodange 91 | 22 | 3 | 5 | 14 | 29 | 56 | -27 | 14 | T B H H B B |
15 | Mondercange | 22 | 2 | 3 | 17 | 15 | 49 | -34 | 9 | H B T B H B |
16 | Fola Esch | 22 | 2 | 1 | 19 | 12 | 62 | -50 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation