Racing Union Luxemburg: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Racing Union Luxemburg: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Racing Union Luxemburg
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 2005
Bóng đá quốc gia nào? Luxembourg
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Luxembourg
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ BP 1614 1016 Luxembourg
Sân vận động Stade Achille Hammerel
Sức chứa sân vận động 5,814 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.racing-fc.lu
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Racing Union Luxemburg mới nhất

  • 16/03 22:00
    US Mondorf-les-Bains
    Racing Union Luxemburg
    0 - 1
    Vòng 21
  • 09/03 00:00
    Racing Union Luxemburg
    F91 Dudelange
    0 - 1
    Vòng 20
  • 02/03 22:00
    Fola Esch
    Racing Union Luxemburg
    0 - 3
    Vòng 19
  • 22/02 23:00
    Racing Union Luxemburg
    UNA Strassen
    0 - 0
    Vòng 18
  • 16/02 21:00
    Hostert
    Racing Union Luxemburg 1
    0 - 0
    Vòng 17
  • 09/02 21:00
    FC Wiltz 71
    Racing Union Luxemburg
    1 - 0
    Vòng 16
  • 07/12 23:00
    Racing Union Luxemburg
    Red Boys Differdange
    0 - 0
    Vòng 15
  • 01/12 23:00
    Victoria Rosport
    Racing Union Luxemburg
    0 - 0
    Vòng 14
  • 13/03 02:00
    Racing Union Luxemburg
    Victoria Rosport
    2 - 0
  • 25/01 21:00
    Red Boys Differdange
    Racing Union Luxemburg
    0 - 0

Lịch thi đấu Racing Union Luxemburg sắp tới

  • 06/07 23:30
    Saint Gilloise
    Racing Union Luxemburg
    ? - ?
  • 30/03 00:30
    Racing Union Luxemburg
    Progres Niedercorn
    ? - ?
    Vòng 22
  • 06/04 21:00
    CS Petange
    Racing Union Luxemburg
    ? - ?
    Vòng 23
  • 13/04 21:00
    Racing Union Luxemburg
    Swift Hesperange
    ? - ?
    Vòng 24
  • 19/04 23:00
    Mondercange
    Racing Union Luxemburg
    ? - ?
    Vòng 25
  • 27/04 21:00
    Racing Union Luxemburg
    Jeunesse Esch
    ? - ?
    Vòng 26
  • 04/05 21:00
    Bettembourg
    Racing Union Luxemburg
    ? - ?
    Vòng 27
  • 11/05 21:00
    Racing Union Luxemburg
    Victoria Rosport
    ? - ?
    Vòng 28
  • 18/05 21:00
    Red Boys Differdange
    Racing Union Luxemburg
    ? - ?
    Vòng 29
  • 25/05 21:00
    Racing Union Luxemburg
    Rodange 91
    ? - ?
    Vòng 30

BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 21 19 1 1 51 5 46 58 T T T T T T
2 F91 Dudelange 21 13 4 4 48 25 23 43 T B T T H B
3 UNA Strassen 21 12 6 3 41 15 26 42 H T T H T T
4 Swift Hesperange 22 12 6 4 44 20 24 42 H H T H B T
5 Racing Union Luxemburg 21 12 4 5 35 16 19 40 B B B T H T
6 Progres Niedercorn 21 10 7 4 35 21 14 37 B T H B H T
7 US Mondorf-les-Bains 21 9 5 7 33 29 4 32 T B B H T B
8 Jeunesse Esch 21 8 7 6 32 34 -2 31 T H H B B T
9 Hostert 21 9 2 10 39 45 -6 29 B T T H T T
10 CS Petange 21 7 7 7 24 17 7 28 T H T H B T
11 Victoria Rosport 21 6 7 8 20 32 -12 25 B T H H H H
12 FC Wiltz 71 21 6 2 13 25 41 -16 20 T B T B B B
13 Bettembourg 21 5 1 15 20 42 -22 16 B B B B T B
14 Rodange 91 22 3 5 14 29 56 -27 14 T B H H B B
15 Mondercange 21 2 3 16 15 45 -30 9 B H B T B H
16 Fola Esch 21 2 1 18 12 60 -48 7 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation