Jeunesse Esch: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Jeunesse Esch: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Jeunesse Esch
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1907-8-13
Bóng đá quốc gia nào? Luxembourg
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Luxembourg
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ BP 45 4001 Esch/Alzette
Sân vận động Stade de la Frontiere
Sức chứa sân vận động 6,400 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.jeunesse-esch.lu
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Jeunesse Esch mới nhất

Lịch thi đấu Jeunesse Esch sắp tới

BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 12 11 1 0 28 2 26 34 H T T T T T
2 Swift Hesperange 12 9 2 1 30 6 24 29 H T H T T T
3 F91 Dudelange 12 8 2 2 30 14 16 26 T T T H T H
4 Racing Union Luxemburg 12 7 3 2 26 12 14 24 T T B T H B
5 Progres Niedercorn 12 7 3 2 25 11 14 24 T H T B H H
6 UNA Strassen 12 5 4 3 14 9 5 19 B H H T B H
7 US Mondorf-les-Bains 12 5 4 3 22 18 4 19 B H T H T H
8 Jeunesse Esch 12 5 4 3 16 17 -1 19 T H B T T T
9 Victoria Rosport 12 5 2 5 13 18 -5 17 T H H T B T
10 CS Petange 12 4 4 4 16 11 5 16 H T B B H H
11 FC Wiltz 71 12 3 1 8 13 23 -10 10 B B H T B T
12 Bettembourg 12 3 1 8 13 24 -11 10 B B H B T B
13 Hostert 12 3 1 8 19 31 -12 10 T T B B B B
14 Rodange 91 12 2 2 8 14 31 -17 8 H B T B B B
15 Fola Esch 12 1 1 10 6 33 -27 4 B B B B H B
16 Mondercange 12 0 1 11 8 33 -25 1 B B B B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation