Hegelmann Litauen: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hegelmann Litauen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hegelmann Litauen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Lítva |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Lítva |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | LFF Kauno treniruociu centro stadionas |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Andrius Skerla |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hegelmann Litauen mới nhất
-
09/11 21:25Banga GargzdaiHegelmann Litauen0 - 0Vòng 36
-
06/11 23:00Hegelmann LitauenTransINVEST Vilnius2 - 0Vòng 24
-
02/11 20:00Hegelmann LitauenSuduva2 - 1Vòng 35
-
25/10 23:00Hegelmann LitauenDFK Dainava Alytus1 - 0Vòng 34
-
19/10 19:00TransINVEST VilniusHegelmann Litauen2 - 0Vòng 33
-
06/10 20:00Hegelmann LitauenDziugas Telsiai0 - 0Vòng 32
-
29/09 21:20Banga GargzdaiHegelmann Litauen0 - 0Vòng 36
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-1]
-
22/09 21:00Hegelmann LitauenFK Panevezys 11 - 0Vòng 31
-
14/09 19:00FK Zalgiris VilniusHegelmann Litauen0 - 1Vòng 30
-
18/09 23:00Dziugas TelsiaiHegelmann Litauen0 - 1
Lịch thi đấu Hegelmann Litauen sắp tới
-
21/04 22:00Kauno ZalgirisHegelmann Litauen? - ?Vòng 9
-
19/06 21:00Hegelmann LitauenKauno Zalgiris? - ?Vòng 18
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 36 | 24 | 7 | 5 | 76 | 31 | 45 | 79 | T T T B T B |
2 | Hegelmann Litauen | 36 | 19 | 10 | 7 | 60 | 40 | 20 | 67 | T B B T T H |
3 | Kauno Zalgiris | 36 | 15 | 9 | 12 | 43 | 40 | 3 | 54 | B H H B B B |
4 | DFK Dainava Alytus | 35 | 12 | 9 | 14 | 33 | 37 | -4 | 45 | B T B T T T |
5 | Banga Gargzdai | 36 | 10 | 13 | 13 | 37 | 46 | -9 | 43 | T B H B H H |
6 | Siauliai | 36 | 10 | 12 | 14 | 39 | 50 | -11 | 42 | B T T B B B |
7 | Dziugas Telsiai | 36 | 11 | 9 | 16 | 33 | 48 | -15 | 42 | B B H T T T |
8 | FK Panevezys | 36 | 9 | 14 | 13 | 34 | 40 | -6 | 41 | H T H B T H |
9 | TransINVEST Vilnius | 36 | 11 | 5 | 20 | 35 | 50 | -15 | 38 | H T B H B H |
10 | Suduva | 35 | 8 | 12 | 15 | 30 | 38 | -8 | 36 | T H B T B T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying