Al Mlaba Libe: tin tức, thông tin website facebook
CLB Al Mlaba Libe: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Al Mlaba Libe |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Libi |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Libi |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Al Mlaba Libe mới nhất
-
30/05 22:00AsariaAl Mlaba Libe1 - 1Vòng 22
-
26/05 22:00Al Mlaba LibeAl Khmes1 - 0Vòng 21
-
22/05 22:10Al-MadinaAl Mlaba Libe1 - 0Vòng 20
-
07/05 22:00Al Mlaba LibeAl Bashayir SC1 - 0Vòng 19
-
29/04 22:00Al ittihad(LBY)Al Mlaba Libe2 - 2Vòng 18
-
19/04 21:30Asswehly SCAl Mlaba Libe1 - 0Vòng 17
-
15/03 04:30Al Mlaba LibeAl Zawi A1 - 0Vòng 16
-
19/02 22:591 Al Mlaba LibeAbu Salim 11 - 0Vòng 14
-
14/02 20:30Al AthadAl Mlaba Libe0 - 0Vòng 13
-
10/02 22:59Al Mlaba LibeAl-Ahli tripoli0 - 1Vòng 12
Lịch thi đấu Al Mlaba Libe sắp tới
BXH VĐQG Libi mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ahli tripoli | 20 | 15 | 3 | 2 | 29 | 7 | 22 | 48 | T B T T T H |
2 | Asswehly SC | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 14 | 9 | 32 | T T H T T T |
3 | Al-Madina | 20 | 9 | 4 | 7 | 21 | 20 | 1 | 31 | T B H H B B |
4 | Al ittihad(LBY) | 20 | 7 | 10 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | T H T H B H |
5 | Al Athad | 20 | 6 | 8 | 6 | 22 | 19 | 3 | 26 | B T T H H B |
6 | Al Zawi A | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 20 | -3 | 23 | T H H B T B |
7 | Abu Salim | 20 | 4 | 10 | 6 | 17 | 22 | -5 | 22 | H B H B H H |
8 | Al Khmes | 20 | 4 | 8 | 8 | 12 | 20 | -8 | 20 | H B H T B T |
9 | Al Mlaba Libe | 20 | 4 | 7 | 9 | 16 | 21 | -5 | 19 | B B T H T B |
10 | Al Bashayir SC | 20 | 4 | 7 | 9 | 15 | 26 | -11 | 19 | B T B T B H |
11 | Asaria | 20 | 2 | 12 | 6 | 18 | 28 | -10 | 18 | B H B H H T |