Valmieras FK II: tin tức, thông tin website facebook
CLB Valmieras FK II: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Valmieras FK II |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Latvia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Valmieras FK II mới nhất
-
10/11 18:00Valmieras FK IISaldus SS/Leevon0 - 0Vòng 26
-
02/11 18:00Valmieras FK IIJDFS Alberts 10 - 0Vòng 25
-
27/10 19:001 Valmieras FK IISkanstes SK0 - 2Vòng 24
-
18/10 22:00Valmieras FK IIRiga FC II1 - 1Vòng 23
-
05/10 21:00Super NovaValmieras FK II 11 - 1Vòng 22
-
29/09 20:00Valmieras FK IIOgre United2 - 0Vòng 21
-
22/09 21:00MarupeValmieras FK II1 - 0Vòng 20
-
14/09 17:00Valmieras FK IIFK Smiltene BJSS1 - 0Vòng 19
-
01/09 18:001 OlaineValmieras FK II0 - 0Vòng 18
-
23/08 22:00Valmieras FK IIRezekne/BJSS1 - 0Vòng 17
Lịch thi đấu Valmieras FK II sắp tới
BXH Hạng nhất Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skanstes SK | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Rezekne/BJSS | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | JDFS Alberts | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | FK Ventspils | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Marupe | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Ogre United | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Riga FC II | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Beitar Riga Mariners | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | FK Smiltene BJSS | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Rigas Futbola skola II | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Olaine | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Saldus SS/Leevon | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | Tukums-2000 II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Augsdaugava | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Relegation