Rigas Futbola skola: tin tức, thông tin website facebook
CLB Rigas Futbola skola: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Rigas Futbola skola |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2006 |
Bóng đá quốc gia nào? | Latvia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Uzvaras bulv. 10, Rīgā, LV-1048 |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Viktors Morozs |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Rigas Futbola skola mới nhất
-
03/11 18:00GrobinaRigas Futbola skola0 - 1Vòng 35
-
28/10 23:30Metta/LU RigaRigas Futbola skola0 - 1Vòng 34
-
20/10 20:001 Rigas Futbola skolaTukums-20002 - 0Vòng 33
-
17/10 22:00Rigas Futbola skolaFK Auda Riga1 - 0Vòng 28
-
06/10 21:00BFC DaugavpilsRigas Futbola skola0 - 2Vòng 32
-
30/09 20:00JelgavaRigas Futbola skola0 - 0Vòng 31
-
31/10 00:45FK Rigas Futbola skolaFK Auda Riga1 - 2
-
90phút [2-2], 120phút [4-2]
-
24/10 23:45Eintracht FrankfurtFK Rigas Futbola skola0 - 0A
-
03/10 23:45FK Rigas Futbola skolaGalatasaray1 - 2A
-
27/09 02:00FC Steaua BucurestiFK Rigas Futbola skola2 - 1A
Lịch thi đấu Rigas Futbola skola sắp tới
-
29/09 22:00FC KrasnodarRigas Futbola skola? - ?
-
27/09 20:00BFC DaugavpilsRigas Futbola skola? - ?Vòng 29
-
10/11 18:00Rigas Futbola skolaRiga FC? - ?Vòng 36
-
08/11 03:00FK Rigas Futbola skolaAnderlecht? - ?A
-
29/11 00:45FK Rigas Futbola skolaPAOK Saloniki? - ?A
-
13/12 03:00Maccabi Tel AvivFK Rigas Futbola skola? - ?A
-
24/01 03:00FK Rigas Futbola skolaAFC Ajax? - ?A
-
31/01 03:00Dynamo KyivFK Rigas Futbola skola? - ?A
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 35 | 29 | 3 | 3 | 102 | 23 | 79 | 90 | T T B T T T |
2 | Riga FC | 35 | 26 | 6 | 3 | 97 | 22 | 75 | 84 | T T T T T T |
3 | FK Valmiera | 35 | 19 | 7 | 9 | 73 | 36 | 37 | 64 | B B T B T H |
4 | FK Auda Riga | 35 | 17 | 6 | 12 | 58 | 34 | 24 | 57 | H B T T T T |
5 | BFC Daugavpils | 35 | 11 | 8 | 16 | 40 | 57 | -17 | 41 | H H B B B H |
6 | FK Liepaja | 35 | 10 | 8 | 17 | 34 | 53 | -19 | 38 | B B T T T H |
7 | Metta/LU Riga | 35 | 10 | 6 | 19 | 34 | 71 | -37 | 36 | T H T T B B |
8 | Tukums-2000 | 35 | 8 | 8 | 19 | 35 | 79 | -44 | 32 | T H B B B B |
9 | Grobina | 35 | 8 | 5 | 22 | 34 | 76 | -42 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 35 | 5 | 7 | 23 | 26 | 82 | -56 | 22 | B B B B B H |