Metta/LU Riga: tin tức, thông tin website facebook
CLB Metta/LU Riga: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Metta/LU Riga |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2006 |
Bóng đá quốc gia nào? | Latvia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | P?avu iela 10, ?ekavas novads, LV-2123 |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Andris Riherts |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fsmetta.lv |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Metta/LU Riga mới nhất
-
09/11 18:00FK Auda RigaMetta/LU Riga2 - 0Vòng 36
-
03/11 18:00Riga FCMetta/LU Riga2 - 0Vòng 35
-
28/10 23:30Metta/LU RigaRigas Futbola skola0 - 1Vòng 34
-
20/10 18:001 Metta/LU RigaGrobina0 - 1Vòng 33
-
06/10 19:00Tukums-2000Metta/LU Riga0 - 0Vòng 32
-
27/09 22:00BFC DaugavpilsMetta/LU Riga0 - 0Vòng 31
-
22/09 20:001 Metta/LU RigaJelgava2 - 0Vòng 30
-
15/09 19:00Metta/LU RigaFK Liepaja0 - 1Vòng 20
-
31/08 20:00FK ValmieraMetta/LU Riga3 - 0Vòng 28
-
25/08 20:001 Metta/LU RigaFK Auda Riga0 - 1Vòng 27
Lịch thi đấu Metta/LU Riga sắp tới
-
01/11 18:00Metta/LU RigaRiga FC? - ?Vòng 24
-
28/08 19:00FK VentspilsMetta/LU Riga? - ?Vòng 27
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 36 | 29 | 3 | 4 | 103 | 25 | 78 | 90 | T B T T T B |
2 | Riga FC | 36 | 27 | 6 | 3 | 99 | 23 | 76 | 87 | T T T T T T |
3 | FK Auda Riga | 36 | 18 | 6 | 12 | 63 | 34 | 29 | 60 | B T T T T T |
4 | FK Valmiera | 36 | 19 | 7 | 10 | 75 | 39 | 36 | 55 | B T B T H B |
5 | BFC Daugavpils | 36 | 11 | 9 | 16 | 43 | 60 | -17 | 42 | H B B B H H |
6 | FK Liepaja | 36 | 10 | 9 | 17 | 37 | 56 | -19 | 39 | B T T T H H |
7 | Metta/LU Riga | 36 | 10 | 6 | 20 | 34 | 76 | -42 | 36 | H T T B B B |
8 | Tukums-2000 | 36 | 9 | 8 | 19 | 38 | 81 | -43 | 35 | H B B B B T |
9 | Grobina | 36 | 8 | 5 | 23 | 34 | 78 | -44 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 36 | 6 | 7 | 23 | 28 | 82 | -54 | 25 | B B B B H T |