Metta/LU Riga: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Metta/LU Riga: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Metta/LU Riga
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 2006
Bóng đá quốc gia nào? Latvia
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Latvia
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ P?avu iela 10, ?ekavas novads, LV-2123
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Andris Riherts
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fsmetta.lv
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Metta/LU Riga mới nhất

  • 03/11 18:00
    Riga FC
    Metta/LU Riga
    2 - 0
    Vòng 35
  • 28/10 23:30
    Metta/LU Riga
    Rigas Futbola skola
    0 - 1
    Vòng 34
  • 20/10 18:00
    1 Metta/LU Riga
    Grobina
    0 - 1
    Vòng 33
  • 06/10 19:00
    Tukums-2000
    Metta/LU Riga
    0 - 0
    Vòng 32
  • 27/09 22:00
    BFC Daugavpils
    Metta/LU Riga
    0 - 0
    Vòng 31
  • 22/09 20:00
    1 Metta/LU Riga
    Jelgava
    2 - 0
    Vòng 30
  • 15/09 19:00
    Metta/LU Riga
    FK Liepaja
    0 - 1
    Vòng 20
  • 31/08 20:00
    FK Valmiera
    Metta/LU Riga
    3 - 0
    Vòng 28
  • 25/08 20:00
    1 Metta/LU Riga
    FK Auda Riga
    0 - 1
    Vòng 27
  • 19/08 21:00
    Metta/LU Riga
    FK Auda Riga
    0 - 0
  • 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]

Lịch thi đấu Metta/LU Riga sắp tới

BXH VĐQG Latvia mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 35 29 3 3 102 23 79 90 T T B T T T
2 Riga FC 35 26 6 3 97 22 75 84 T T T T T T
3 FK Valmiera 35 19 7 9 73 36 37 64 B B T B T H
4 FK Auda Riga 35 17 6 12 58 34 24 57 H B T T T T
5 BFC Daugavpils 35 11 8 16 40 57 -17 41 H H B B B H
6 FK Liepaja 35 10 8 17 34 53 -19 38 B B T T T H
7 Metta/LU Riga 35 10 6 19 34 71 -37 36 T H T T B B
8 Tukums-2000 35 8 8 19 35 79 -44 32 T H B B B B
9 Grobina 35 8 5 22 34 76 -42 29 B B B B B B
10 Jelgava 35 5 7 23 26 82 -56 22 B B B B B H