FK Liepaja: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Liepaja: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Liepaja |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1949 |
Bóng đá quốc gia nào? | Latvia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Futbola Klubs Metalurgs Liepaja Brivibas iela 93 LV-3401 Liepaja Latvia |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 5,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Tamaz Pertia |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://sport.metalurgs.lv/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Liepaja mới nhất
-
17/03 00:00FK LiepajaGrobina3 - 1Vòng 3
-
12/03 23:00FK LiepajaTukums-20000 - 0Vòng 2
-
07/03 23:30FK LiepajaMetta/LU Riga3 - 0Vòng 1
-
09/11 18:00FK LiepajaBFC Daugavpils2 - 2Vòng 36
-
03/11 18:00JelgavaFK Liepaja1 - 2Vòng 35
-
08/02 21:00PFC OleksandriaFK Liepaja2 - 0
-
31/01 15:00FC VoluntariFK Liepaja0 - 1
-
27/01 21:00CSKA SofiaFK Liepaja1 - 0
-
24/01 18:00FK LiepajaBanga Gargzdai1 - 0
-
18/01 17:00FK LiepajaDziugas Telsiai0 - 0
Lịch thi đấu FK Liepaja sắp tới
-
08/11 18:00FK LiepajaFK Ventspils? - ?
-
13/07 20:45FK VentspilsFK Liepaja? - ?Vòng 23
-
29/03 22:00FK Rigas Futbola skolaFK Liepaja? - ?Vòng 4
-
03/04 22:00FK LiepajaRiga FC? - ?Vòng 5
-
09/04 22:00FK Auda RigaFK Liepaja? - ?Vòng 6
-
14/04 22:00FK LiepajaJelgava? - ?Vòng 7
-
19/04 18:00BFC DaugavpilsFK Liepaja? - ?Vòng 8
-
25/04 22:00FK LiepajaSuper Nova? - ?Vòng 9
-
02/05 19:00Metta/LU RigaFK Liepaja? - ?Vòng 10
-
06/05 22:00Tukums-2000FK Liepaja? - ?Vòng 11
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 9 | T T T |
2 | FK Liepaja | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 7 | T H T |
3 | Riga FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | T H H |
4 | FK Auda Riga | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B H T |
5 | Grobina | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 7 | -2 | 4 | H T B |
6 | Super Nova | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T B |
7 | BFC Daugavpils | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 3 | T B B |
8 | Metta/LU Riga | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 3 | B B T |
9 | Jelgava | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H B H |
10 | Tukums-2000 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 | B H B |