FK Liepaja: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Liepaja: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Liepaja |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1949 |
Bóng đá quốc gia nào? | Latvia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Futbola Klubs Metalurgs Liepaja Brivibas iela 93 LV-3401 Liepaja Latvia |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 5,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Tamaz Pertia |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://sport.metalurgs.lv/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Liepaja mới nhất
-
03/11 18:00JelgavaFK Liepaja1 - 2Vòng 35
-
26/10 18:00GrobinaFK Liepaja1 - 1Vòng 34
-
20/10 18:00FK ValmieraFK Liepaja0 - 0Vòng 33
-
05/10 19:00FK LiepajaFK Auda Riga1 - 0Vòng 32
-
29/09 20:00Riga FCFK Liepaja0 - 0Vòng 31
-
21/09 00:00Rigas Futbola skolaFK Liepaja1 - 0Vòng 30
-
15/09 19:00Metta/LU RigaFK Liepaja0 - 1Vòng 20
-
01/09 21:00FK LiepajaTukums-2000 11 - 0Vòng 28
-
24/08 20:00BFC DaugavpilsFK Liepaja0 - 1Vòng 27
-
25/09 22:00FK Auda RigaFK Liepaja2 - 0
Lịch thi đấu FK Liepaja sắp tới
-
08/11 18:00FK LiepajaFK Ventspils? - ?
-
13/07 20:45FK VentspilsFK Liepaja? - ?Vòng 23
-
09/11 18:00FK LiepajaBFC Daugavpils? - ?Vòng 36
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 35 | 29 | 3 | 3 | 102 | 23 | 79 | 90 | T T B T T T |
2 | Riga FC | 35 | 26 | 6 | 3 | 97 | 22 | 75 | 84 | T T T T T T |
3 | FK Valmiera | 35 | 19 | 7 | 9 | 73 | 36 | 37 | 64 | B B T B T H |
4 | FK Auda Riga | 35 | 17 | 6 | 12 | 58 | 34 | 24 | 57 | H B T T T T |
5 | BFC Daugavpils | 35 | 11 | 8 | 16 | 40 | 57 | -17 | 41 | H H B B B H |
6 | FK Liepaja | 35 | 10 | 8 | 17 | 34 | 53 | -19 | 38 | B B T T T H |
7 | Metta/LU Riga | 35 | 10 | 6 | 19 | 34 | 71 | -37 | 36 | T H T T B B |
8 | Tukums-2000 | 35 | 8 | 8 | 19 | 35 | 79 | -44 | 32 | T H B B B B |
9 | Grobina | 35 | 8 | 5 | 22 | 34 | 76 | -42 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 35 | 5 | 7 | 23 | 26 | 82 | -56 | 22 | B B B B B H |